"Nhà và Vườn" trong Từ vựng Tiếng Anh
Trong bài học này, bạn sẽ được trình bày với danh sách từ vựng liên quan đến nhà và vườn, có thể hữu ích khi bạn muốn nói về chúng.
27 Bài học
992 từ ngữ
8G 17phút
1. Types of Rooms
Các loại phòng
37 từ ngữ
19 phút
Để thêm vào đánh dấu trang, bạn phải đăng nhập vào tài khoản của mình
Đóng
Đăng nhập2. Cabinets and Drawers
Tủ và ngăn kéo
42 từ ngữ
22 phút
Để thêm vào đánh dấu trang, bạn phải đăng nhập vào tài khoản của mình
Đóng
Đăng nhập3. Shelves and Racks
Kệ và Giá đỡ
30 từ ngữ
16 phút
Để thêm vào đánh dấu trang, bạn phải đăng nhập vào tài khoản của mình
Đóng
Đăng nhập4. Window Treatments
Trang trí cửa sổ
37 từ ngữ
19 phút
Để thêm vào đánh dấu trang, bạn phải đăng nhập vào tài khoản của mình
Đóng
Đăng nhập5. Tables and Desks
Bàn và Bàn
33 từ ngữ
17 phút
Để thêm vào đánh dấu trang, bạn phải đăng nhập vào tài khoản của mình
Đóng
Đăng nhập6. Chairs and Stools
Ghế và Ghế đẩu
50 từ ngữ
26 phút
Để thêm vào đánh dấu trang, bạn phải đăng nhập vào tài khoản của mình
Đóng
Đăng nhập7. Floor Coverings
Thảm trải Nha
37 từ ngữ
19 phút
Để thêm vào đánh dấu trang, bạn phải đăng nhập vào tài khoản của mình
Đóng
Đăng nhập8. Types of Sofas
Các loại ghế sofa
29 từ ngữ
15 phút
Để thêm vào đánh dấu trang, bạn phải đăng nhập vào tài khoản của mình
Đóng
Đăng nhập9. Types of Beds
Các loại giường
25 từ ngữ
13 phút
Để thêm vào đánh dấu trang, bạn phải đăng nhập vào tài khoản của mình
Đóng
Đăng nhập10. Beddings and Parts of a Bed
Bộ đồ giường và các bộ phận của giường
33 từ ngữ
17 phút
Để thêm vào đánh dấu trang, bạn phải đăng nhập vào tài khoản của mình
Đóng
Đăng nhập11. Home Decoration
Trang trí nhà cửa
51 từ ngữ
26 phút
Để thêm vào đánh dấu trang, bạn phải đăng nhập vào tài khoản của mình
Đóng
Đăng nhập12. Bathroom
33 từ ngữ
17 phút
Để thêm vào đánh dấu trang, bạn phải đăng nhập vào tài khoản của mình
Đóng
Đăng nhập13. Laundry Room
25 từ ngữ
13 phút
Để thêm vào đánh dấu trang, bạn phải đăng nhập vào tài khoản của mình
Đóng
Đăng nhập14. Housekeeping
35 từ ngữ
18 phút
Để thêm vào đánh dấu trang, bạn phải đăng nhập vào tài khoản của mình
Đóng
Đăng nhập15. Cleaning Supplies
Dụng cụ vệ sinh
33 từ ngữ
17 phút
Để thêm vào đánh dấu trang, bạn phải đăng nhập vào tài khoản của mình
Đóng
Đăng nhập16. Home Appliances
Thiết bị gia dụng
27 từ ngữ
14 phút
Để thêm vào đánh dấu trang, bạn phải đăng nhập vào tài khoản của mình
Đóng
Đăng nhập17. Home Technology
Trang chủ Công nghệ
28 từ ngữ
15 phút
Để thêm vào đánh dấu trang, bạn phải đăng nhập vào tài khoản của mình
Đóng
Đăng nhập18. Kitchen Appliances
Dụng cụ nhà bếp
53 từ ngữ
27 phút
Để thêm vào đánh dấu trang, bạn phải đăng nhập vào tài khoản của mình
Đóng
Đăng nhập19. Kitchenware
57 từ ngữ
29 phút
Để thêm vào đánh dấu trang, bạn phải đăng nhập vào tài khoản của mình
Đóng
Đăng nhập20. Cookware and Bakeware
Dụng cụ nấu ăn và đồ nướng
28 từ ngữ
15 phút
Để thêm vào đánh dấu trang, bạn phải đăng nhập vào tài khoản của mình
Đóng
Đăng nhập21. Flatware and Cutlery
Đồ dùng phẳng và dao kéo
51 từ ngữ
26 phút
Để thêm vào đánh dấu trang, bạn phải đăng nhập vào tài khoản của mình
Đóng
Đăng nhập22. Tableware
Bộ đồ ăn
43 từ ngữ
22 phút
Để thêm vào đánh dấu trang, bạn phải đăng nhập vào tài khoản của mình
Đóng
Đăng nhập23. Drinkware
Đồ uống
35 từ ngữ
18 phút
Để thêm vào đánh dấu trang, bạn phải đăng nhập vào tài khoản của mình
Đóng
Đăng nhập24. Garden
34 từ ngữ
18 phút
Để thêm vào đánh dấu trang, bạn phải đăng nhập vào tài khoản của mình
Đóng
Đăng nhập25. Gardening
59 từ ngữ
30 phút
Để thêm vào đánh dấu trang, bạn phải đăng nhập vào tài khoản của mình
Đóng
Đăng nhậpBình luận
(0)
Tải ứng dụng LanGeek