pattern

Động vật - Côn trùng gây hại và ký sinh trùng

Tại đây, bạn sẽ tìm hiểu tên của các loại côn trùng gây hại và ký sinh trùng khác nhau bằng tiếng Anh, chẳng hạn như "sâu bông bông", "mối mọt" và "chấy".

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
Words Related to Animals
cotton bollworm

the larva of a noctuid moth that feeds on the reproductive structures of cotton plants and other crops

sâu bướm bông, sâu mọt bông

sâu bướm bông, sâu mọt bông

Google Translate
[Danh từ]
aphid

a small bug that sucks the sap of a plant and reproduces without mating

rệp, rệp hút nhựa

rệp, rệp hút nhựa

Google Translate
[Danh từ]
bean fly

a small insect that feeds on beans and can cause significant damage to crops

ruồi đậu, sâu thông

ruồi đậu, sâu thông

Google Translate
[Danh từ]
field cricket

a cricket species that typically lives in meadows, fields, and other grassy areas

dế đồng, dế cánh đồng

dế đồng, dế cánh đồng

Google Translate
[Danh từ]
brown marmorated stink bug

a pest insect known for causing damage to various crops and emitting a foul odor when disturbed

bọ chét nâu vân đá, bọ chét vân đá nâu

bọ chét nâu vân đá, bọ chét vân đá nâu

Google Translate
[Danh từ]
cutworm

the caterpillar of various species of noctuid moths that cut down young plants at or below the soil surface

sâu cắt, sâu cắt tỉa

sâu cắt, sâu cắt tỉa

Google Translate
[Danh từ]
fall armyworm

a moth caterpillar that is considered a major pest of maize and other crops in the Americas

sâu quân đội mùa thu, sâu hại ngô

sâu quân đội mùa thu, sâu hại ngô

Google Translate
[Danh từ]
green stink bug

a type of plant-eating insect with a bright green body and a distinct triangular shape

bọ xịt xanh, côn trùng xanh

bọ xịt xanh, côn trùng xanh

Google Translate
[Danh từ]
greenhouse whitefly

a small insect that is a common pest of greenhouse-grown crops

ruồi trắng nhà kính, ruồi trắng trong nhà kính

ruồi trắng nhà kính, ruồi trắng trong nhà kính

Google Translate
[Danh từ]
leaf beetle

a type of beetle that feeds on the foliage of plants

bọ cánh cứng ăn lá, bọ lá

bọ cánh cứng ăn lá, bọ lá

Google Translate
[Danh từ]
locust

a large grasshopper that lives in hot countries and flies in large swarms, destroying crops

bò cạp, châu chấu

bò cạp, châu chấu

Google Translate
[Danh từ]
mirid

a family of bugs, commonly known as plant bugs, that feed on the sap of plants

mirid, họ mirid

mirid, họ mirid

Google Translate
[Danh từ]
rutherglen bug

an insect pest that feeds on a variety of crops and fruits, and is known for causing damage to the plants

côn trùng Rutherglen, sâu Rutherglen

côn trùng Rutherglen, sâu Rutherglen

Google Translate
[Danh từ]
silverleaf whitefly

a small insect that feeds on the undersides of leaves, causing damage to crops and transmitting plant viruses

ruồi trắng lá bạc, ruồi lá bạc

ruồi trắng lá bạc, ruồi lá bạc

Google Translate
[Danh từ]
thrips

a small, slender insect with fringed wings that feeds on plant tissues and can transmit plant viruses

trips, trips (côn trùng)

trips, trips (côn trùng)

Google Translate
[Danh từ]
wireworm

the larval stage of click beetles and is a common agricultural pest that feeds on the roots and stems of various crops

sâu dây, mẫu larva bọ click

sâu dây, mẫu larva bọ click

Google Translate
[Danh từ]
symphyla

small, soil-dwelling arthropods that lack eyes and antennae, and are known for their elongated bodies and numerous leg-like structures called "pseudopods."

simphila, simphilae

simphila, simphilae

Google Translate
[Danh từ]
mite

a tiny arachnid related to ticks that is parasitic and lives in food or on animals

bọ chét, mạt

bọ chét, mạt

Google Translate
[Danh từ]
mealybug

a small sap-sucking insect covered in a powdery wax coating that feeds on plant sap and can cause damage to crops and ornamental plants

bọ cánh cam, bọ phấn

bọ cánh cam, bọ phấn

Google Translate
[Danh từ]
looper

a type of caterpillar that moves by contracting its body and has a characteristic looping or "inching" gait

sâu đo, sâu cuốn

sâu đo, sâu cuốn

Google Translate
[Danh từ]
green vegetable bug

a species of stink bug that feeds on a wide variety of vegetables, fruits, and other plants

sâu bọ xanh rau, côn trùng xanh rau

sâu bọ xanh rau, côn trùng xanh rau

Google Translate
[Danh từ]
etiella

a genus of moths in the family Pyralidae whose larvae are agricultural pests that attack legumes such as cowpeas, beans, and soybeans

etiella

etiella

Google Translate
[Danh từ]
black field earwig

a type of earwig found in Australia

bọ cánh đen

bọ cánh đen

Google Translate
[Danh từ]
bean pod borer

a type of pest insect that infests and damages the pods of bean plants

sâu đục vỏ đậu

sâu đục vỏ đậu

Google Translate
[Danh từ]
armyworm

a type of moth larvae that feeds on the leaves and stems of a variety of crops, and can cause significant damage to agricultural fields

sâu quân đội, sâu armyworm

sâu quân đội, sâu armyworm

Google Translate
[Danh từ]
tobacco whitefly

a small, sap-sucking insect that can cause significant damage to tobacco plants by feeding on their leaves and transmitting viruses

ruồi trắng thuốc lá, ruồi trắng của thuốc lá

ruồi trắng thuốc lá, ruồi trắng của thuốc lá

Google Translate
[Danh từ]
two-spotted spider mite

a common agricultural pest that feeds on a variety of plants by piercing the leaves and sucking out their fluids

bọ chét hai đốm, bọ chét hai điểm

bọ chét hai đốm, bọ chét hai điểm

Google Translate
[Danh từ]
red spider mite

a tiny bug that can harm plants by drinking their sap, but it can be dealt with using sprays or other bugs that eat them

nhện đỏ, bọ đỏ

nhện đỏ, bọ đỏ

Google Translate
[Danh từ]
diamondback moth

a small moth that is a major pest of brassica crops, and its larvae can cause significant damage by feeding on leaves and buds

bướm diamondback, moth diamondback

bướm diamondback, moth diamondback

Google Translate
[Danh từ]
taro caterpillar

a pest insect that feeds on taro plants, causing significant damage to the leaves and tubers

sâu taro, ấu trùng taro

sâu taro, ấu trùng taro

Google Translate
[Danh từ]
red flour beetle

a small, reddish-brown beetle that feeds on stored grains and flour products

bọ cánh cứng bột đỏ

bọ cánh cứng bột đỏ

Google Translate
[Danh từ]
green peach aphid

a small, green-colored aphid species that feeds on various plants, including peaches, peppers, and potatoes

rệp xanh đào, rệp xanh

rệp xanh đào, rệp xanh

Google Translate
[Danh từ]
cotton aphid

a small insect that feeds on the sap of cotton plants, causing damage to the crop

rệp bông, bọ thuốc bông

rệp bông, bọ thuốc bông

Google Translate
[Danh từ]
brown planthopper

a small, brown-colored insect with piercing-sucking mouthparts that feeds on the sap of rice plants, causing damage to the plants and reducing crop yields

bọ cánh nâu, bọ nhảy nâu

bọ cánh nâu, bọ nhảy nâu

Google Translate
[Danh từ]
dog flea

a parasitic insect that feeds on the blood of dogs and other animals, and can transmit diseases

b fleas chó, bọ chét chó

b fleas chó, bọ chét chó

Google Translate
[Danh từ]
American dog tick

a tick species prevalent in North America that can transmit diseases to both dogs and humans

ve chó Mỹ, ve Mỹ

ve chó Mỹ, ve Mỹ

Google Translate
[Danh từ]
cat flea

a small, blood-sucking insect that commonly infests cats, causing discomfort and potential health issues

b fleas mèo, b fleas của mèo

b fleas mèo, b fleas của mèo

Google Translate
[Danh từ]
bedbug

a small brownish bug with an oval shape that feeds on the blood of humans or animals, mainly infesting houses and beds

bọ chét, bọ giường

bọ chét, bọ giường

Google Translate
[Danh từ]
flea

a small leaping insect that feeds on the blood of humans or other animals, which spreads disease

bọ chét

bọ chét

Google Translate
[Danh từ]
gnat

a tiny insect of the diptera order that bites and forms large swarms

muỗi, côn trùng nhỏ

muỗi, côn trùng nhỏ

Google Translate
[Danh từ]
termite

a pale social insect living in hot countries that causes damage to trees and timber

mối

mối

Google Translate
[Danh từ]
woolly aphid

a small insect with a fluffy, wool-like covering that infests plants and feeds on their sap

rệp len, rệp bông

rệp len, rệp bông

Google Translate
[Danh từ]
louse

a small parasitic insect that lives and feeds on the body of warm-blooded animals

chấy, ký sinh trùng

chấy, ký sinh trùng

Google Translate
[Danh từ]
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek