pattern

Chăm Sóc Cá Nhân - Chăm sóc da

Ở đây bạn sẽ học một số từ tiếng Anh liên quan đến chăm sóc da như "tẩy tế bào chết", "dưỡng ẩm" và "lột da mặt".

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
Words Related to Personal Care
to cream

to apply cream onto one's body or face

thoa kem, bôi kem

thoa kem, bôi kem

Google Translate
[Động từ]
facial

a beauty treatment for one's face that consists of cleansing and messaging the face to improve its appearance and condition

facial, chăm sóc da mặt

facial, chăm sóc da mặt

Google Translate
[Danh từ]
to exfoliate

to remove dead or dry skin cells from the surface of the skin, usually by using a scrub or exfoliating product

tẩy tế bào chết, làm sạch da

tẩy tế bào chết, làm sạch da

Google Translate
[Động từ]
chemical peel

a cosmetic treatment that exfoliates and rejuvenates the skin using a chemical solution

peeling hóa học, tẩy tế bào chết hóa học

peeling hóa học, tẩy tế bào chết hóa học

Google Translate
[Danh từ]
to cleanse

to completely clean something, particularly the skin

làm sạch, thanh lọc

làm sạch, thanh lọc

Google Translate
[Động từ]
face peel

a cosmetic treatment that exfoliates and rejuvenates the skin using a chemical solution

tẩy da chết mặt, peeling hóa học

tẩy da chết mặt, peeling hóa học

Google Translate
[Danh từ]
to make up

to apply cosmetics or beauty products to enhance or alter one's appearance

làm đẹp, trang điểm

làm đẹp, trang điểm

Google Translate
[Động từ]
to massage

to press or rub a part of a person's body, typically with the hands, to make them feel refreshed

mát xa, xoa

mát xa, xoa

Google Translate
[Động từ]
to moisturize

to apply a hydrating substance, such as lotion or cream, to the skin in order to improve its hydration

cấp ẩm, dưỡng ẩm

cấp ẩm, dưỡng ẩm

Google Translate
[Động từ]
pat

a gentle tapping or pressing motion done with the hands on the skin

vỗ nhẹ, đánh nhẹ

vỗ nhẹ, đánh nhẹ

Google Translate
[Danh từ]
to powder

to apply or sprinkle a fine, dry substance, often in the form of loose particles, onto a surface, such as the skin

rắc bột, phun bột

rắc bột, phun bột

Google Translate
[Động từ]
to put on

to apply a substance to one's skin, such as lotion

bôi, để lên

bôi, để lên

Google Translate
[Động từ]
to touch up

to make minor improvements or fixes to something, usually by adding a small amount of additional material

chỉnh sửa, cải thiện

chỉnh sửa, cải thiện

Google Translate
[Động từ]
skincare

the routine and products used to maintain the health and appearance of the skin

chăm sóc da, quy trình chăm sóc da

chăm sóc da, quy trình chăm sóc da

Google Translate
[Danh từ]
toiletries

products used in a bathroom for washing and taking care of one's body, such as soap, toothpaste, and shampoo

đồ dùng vệ sinh, sản phẩm chăm sóc cá nhân

đồ dùng vệ sinh, sản phẩm chăm sóc cá nhân

Google Translate
[Danh từ]
cosmetics

any type of substance that one puts on one's skin, particularly the face, to make it look more attractive

mỹ phẩm, son phấn

mỹ phẩm, son phấn

Google Translate
[Danh từ]
cosmetic

related to improving the appearance of the body, especially the face and skin

thẩm mỹ

thẩm mỹ

Google Translate
[Tính từ]
to apply

to put or spread something, such as a product or substance, onto a surface or area

áp dụng, bôi

áp dụng, bôi

Google Translate
[Động từ]
botox

a drug derived from botulinum toxin that is used medically to temporarily reduce the appearance of wrinkles

botox, độc tố botulinum

botox, độc tố botulinum

Google Translate
[Danh từ]
photorejuvenation

a cosmetic treatment that uses light-based technologies to improve the skin's appearance by reducing signs of aging, sun damage, and skin irregularities

trẻ hóa bằng ánh sáng, tái tạo da bằng công nghệ ánh sáng

trẻ hóa bằng ánh sáng, tái tạo da bằng công nghệ ánh sáng

Google Translate
[Danh từ]
injectable filler

a cosmetic treatment that involves injecting a substance into the skin to restore volume and smooth wrinkles

filler tiêm, chất làm đầy tiêm

filler tiêm, chất làm đầy tiêm

Google Translate
[Danh từ]
exfoliation

the process of removing dead skin cells from the surface of the skin to reveal smoother, brighter, and rejuvenated skin

sự tẩy tế bào chết

sự tẩy tế bào chết

Google Translate
[Danh từ]
laser resurfacing

a cosmetic procedure that uses lasers to improve the skin's texture and appearance by removing damaged skin layers and stimulating collagen production

làm đẹp bằng laser, quy trình resurfacing bằng laser

làm đẹp bằng laser, quy trình resurfacing bằng laser

Google Translate
[Danh từ]
facial rejuvenation

a cosmetic treatment to reduce signs of aging on the face, such as wrinkles and sagging skin

trẻ hóa khuôn mặt, điều trị trẻ hóa khuôn mặt

trẻ hóa khuôn mặt, điều trị trẻ hóa khuôn mặt

Google Translate
[Danh từ]
microdermabrasion

a cosmetic procedure that involves exfoliating the skin to remove dead skin cells and improve the skin's texture and appearance

mài da vi điểm, thủ thuật thẩm mỹ mài da vi điểm

mài da vi điểm, thủ thuật thẩm mỹ mài da vi điểm

Google Translate
[Danh từ]
retinol therapy

a skincare treatment that utilizes retinol, a form of vitamin A, to improve skin texture, reduce wrinkles, and promote collagen production

liệu pháp retinol, điều trị retinol

liệu pháp retinol, điều trị retinol

Google Translate
[Danh từ]
ultrasonic skin treatment

a cosmetic procedure that uses high-frequency sound waves to exfoliate and rejuvenate the skin

điều trị da siêu âm, chăm sóc da bằng siêu âm

điều trị da siêu âm, chăm sóc da bằng siêu âm

Google Translate
[Danh từ]
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek