pattern

Từ liên quan đến "Chăm sóc cá nhân" trong tiếng Anh

Hãy xem danh sách từ vựng của chúng tôi liên quan đến chăm sóc cá nhân, bao gồm các từ liên quan đến chăm sóc tốt nhất cho làn da của bạn!
book

16 Bài học

note

564 từ ngữ

clock

4G 43phút

01

1. Body Care

Chăm sóc cơ thể

review-disable
flashcard-disable
spelling-disable
quiz-disable
view-list
bookmark
note

33 từ ngữ

clock

17 phút

Bắt đầuarrow
Để thêm vào đánh dấu trang, bạn phải đăng nhập vào tài khoản của mình
02

2. Body Care Products

Sản phẩm chăm sóc cơ thể

review-disable
flashcard-disable
spelling-disable
quiz-disable
view-list
bookmark
note

40 từ ngữ

clock

21 phút

Bắt đầuarrow
Để thêm vào đánh dấu trang, bạn phải đăng nhập vào tài khoản của mình
03

3. Skin Care

Chăm sóc da

review-disable
flashcard-disable
spelling-disable
quiz-disable
view-list
bookmark
note

27 từ ngữ

clock

14 phút

Bắt đầuarrow
Để thêm vào đánh dấu trang, bạn phải đăng nhập vào tài khoản của mình
04

4. Skin Care Products

Sản phẩm Chăm sóc Da

review-disable
flashcard-disable
spelling-disable
quiz-disable
view-list
bookmark
note

59 từ ngữ

clock

30 phút

Bắt đầuarrow
Để thêm vào đánh dấu trang, bạn phải đăng nhập vào tài khoản của mình
05

5. Cosmetics

review-disable
flashcard-disable
spelling-disable
quiz-disable
view-list
bookmark
note

53 từ ngữ

clock

27 phút

Bắt đầuarrow
Để thêm vào đánh dấu trang, bạn phải đăng nhập vào tài khoản của mình
06

6. Hair Care

Chăm sóc tóc

review-disable
flashcard-disable
spelling-disable
quiz-disable
view-list
bookmark
note

47 từ ngữ

clock

24 phút

Bắt đầuarrow
Để thêm vào đánh dấu trang, bạn phải đăng nhập vào tài khoản của mình
07

7. Hair Care Products and Equipment

Sản phẩm và thiết bị chăm sóc tóc

review-disable
flashcard-disable
spelling-disable
quiz-disable
view-list
bookmark
note

52 từ ngữ

clock

27 phút

Bắt đầuarrow
Để thêm vào đánh dấu trang, bạn phải đăng nhập vào tài khoản của mình
08

8. Hair Removal

Tẩy lông

review-disable
flashcard-disable
spelling-disable
quiz-disable
view-list
bookmark
note

31 từ ngữ

clock

16 phút

Bắt đầuarrow
Để thêm vào đánh dấu trang, bạn phải đăng nhập vào tài khoản của mình
09

9. Nail Care

Chăm sóc móng

review-disable
flashcard-disable
spelling-disable
quiz-disable
view-list
bookmark
note

12 từ ngữ

clock

7 phút

Bắt đầuarrow
Để thêm vào đánh dấu trang, bạn phải đăng nhập vào tài khoản của mình
10

10. Nail Care Products and Equipment

Sản phẩm và thiết bị chăm sóc móng

review-disable
flashcard-disable
spelling-disable
quiz-disable
view-list
bookmark
note

43 từ ngữ

clock

22 phút

Bắt đầuarrow
Để thêm vào đánh dấu trang, bạn phải đăng nhập vào tài khoản của mình
11

11. Mouth and Dental Hygiene

Vệ sinh răng miệng

review-disable
flashcard-disable
spelling-disable
quiz-disable
view-list
bookmark
note

21 từ ngữ

clock

11 phút

Bắt đầuarrow
Để thêm vào đánh dấu trang, bạn phải đăng nhập vào tài khoản của mình
12

12. Baby Care

Chăm sóc trẻ em

review-disable
flashcard-disable
spelling-disable
quiz-disable
view-list
bookmark
note

27 từ ngữ

clock

14 phút

Bắt đầuarrow
Để thêm vào đánh dấu trang, bạn phải đăng nhập vào tài khoản của mình
13

13. Baby Care Products

Sản phẩm chăm sóc trẻ em

review-disable
flashcard-disable
spelling-disable
quiz-disable
view-list
bookmark
note

67 từ ngữ

clock

34 phút

Bắt đầuarrow
Để thêm vào đánh dấu trang, bạn phải đăng nhập vào tài khoản của mình
14

14. Feminine Hygiene Products

Sản phẩm vệ sinh phụ nữ

review-disable
flashcard-disable
spelling-disable
quiz-disable
view-list
bookmark
note

17 từ ngữ

clock

9 phút

Bắt đầuarrow
Để thêm vào đánh dấu trang, bạn phải đăng nhập vào tài khoản của mình
15

15. People in the Beauty Industry

Những người trong ngành công nghiệp làm đẹp

review-disable
flashcard-disable
spelling-disable
quiz-disable
view-list
bookmark
note

24 từ ngữ

clock

13 phút

Bắt đầuarrow
Để thêm vào đánh dấu trang, bạn phải đăng nhập vào tài khoản của mình
16

16. Places in the Beauty Industry

Những nơi trong ngành công nghiệp làm đẹp

review-disable
flashcard-disable
spelling-disable
quiz-disable
view-list
bookmark
note

11 từ ngữ

clock

6 phút

Bắt đầuarrow
Để thêm vào đánh dấu trang, bạn phải đăng nhập vào tài khoản của mình
Từ vựng theo chủ đề

Bình luận

(0)
Đang tải Recaptcha...
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek