pattern

Chăm Sóc Cá Nhân - Sản phẩm và thiết bị chăm sóc móng

Tại đây bạn sẽ học một số từ tiếng Anh liên quan đến các sản phẩm và thiết bị chăm sóc móng như "acetone", "top coat" và "cuticle pusher".

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
Words Related to Personal Care
nail varnish

a liquid product used to add color and shine to the nails, providing a protective and decorative coating

sơn móng, sơn móng tay

sơn móng, sơn móng tay

Google Translate
[Danh từ]
nail scissors

a small pair of scissors with curved blades used for cutting or trimming the nails

kéo cắt móng, kéo móng tay

kéo cắt móng, kéo móng tay

Google Translate
[Danh từ]
nail polish

a cosmetic liquid that is put on the nails to color them and make them look attractive

sơn móng tay, sơn bóng móng tay

sơn móng tay, sơn bóng móng tay

Google Translate
[Danh từ]
nail file

a metal rough surface used for shaping and evening rough fingernails and toenails

dũa móng tay, giấy dũa móng tay

dũa móng tay, giấy dũa móng tay

Google Translate
[Danh từ]
nail clippers

the object that people use to cut and shorten their nails

kìm cắt móng, dao cắt móng

kìm cắt móng, dao cắt móng

Google Translate
[Danh từ]
nail brush

a small handheld brush with stiff bristles used for cleaning and scrubbing nails during manicure or pedicure treatments

bàn chải móng, bàn chải làm móng

bàn chải móng, bàn chải làm móng

Google Translate
[Danh từ]
emery board

a small, rough board used for filing and shaping nails during manicure or pedicure treatments

bảng nhám, dũa móng

bảng nhám, dũa móng

Google Translate
[Danh từ]
acetone

a colorless, volatile liquid solvent commonly used for removing nail polish and other substances from surfaces

acetone, acetone

acetone, acetone

Google Translate
[Danh từ]
nail polish remover

a liquid or solvent-based product used to dissolve and remove nail polish from the nails during manicure or pedicure treatments

dung dịch tẩy sơn móng, tẩy sơn móng tay

dung dịch tẩy sơn móng, tẩy sơn móng tay

Google Translate
[Danh từ]
nail polish remover pad

a pre-soaked wipe used to dissolve and remove nail polish from the nails during manicure or pedicure treatments

bông tẩy sơn móng, miếng pad tẩy sơn móng

bông tẩy sơn móng, miếng pad tẩy sơn móng

Google Translate
[Danh từ]
toe separator

a soft device used during pedicures to keep the toes apart for nail care procedures

tách ngón chân, dụng cụ tách ngón chân

tách ngón chân, dụng cụ tách ngón chân

Google Translate
[Danh từ]
foot file

a tool used to file and smooth rough skin on the feet during pedicure or foot care treatments

dụng cụ làm mịn chân, bộ làm mịn chân

dụng cụ làm mịn chân, bộ làm mịn chân

Google Translate
[Danh từ]
callus remover

a tool or product used to soften and remove thickened skin from the feet during pedicure or foot care treatments

bộ dụng cụ gỡ da chai, dụng cụ tẩy tế bào chết cho chân

bộ dụng cụ gỡ da chai, dụng cụ tẩy tế bào chết cho chân

Google Translate
[Danh từ]
callus shaver

a tool used to shave off and remove thickened skin from the feet during pedicure or foot care treatments

dao cạo da chai, bẹp chai

dao cạo da chai, bẹp chai

Google Translate
[Danh từ]
foot spa

a device or basin used for soaking and massaging the feet to promote relaxation, relieve soreness, and improve foot health

spa chân, bồn ngâm chân

spa chân, bồn ngâm chân

Google Translate
[Danh từ]
foot bath

a basin or container used for soaking and cleansing the feet to promote relaxation, relieve soreness, and improve foot health

bồn tắm chân, khay chân

bồn tắm chân, khay chân

Google Translate
[Danh từ]
cuticle remover

a product or tool used to soften and push back the cuticles, the thin layer of skin at the base of the nails, during manicure or nail care treatments

sản phẩm tẩy da chết cho móng, thuốc tẩy da quanh móng

sản phẩm tẩy da chết cho móng, thuốc tẩy da quanh móng

Google Translate
[Danh từ]
cuticle oil

a moisturizing oil for the cuticles and nails

dầu dưỡng da quanh móng, dầu cho da quanh móng

dầu dưỡng da quanh móng, dầu cho da quanh móng

Google Translate
[Danh từ]
cuticle scissors

small, pointed scissors used to trim excess cuticles, the thin layer of skin at the base of the nails, during manicure or nail care treatments

kéo cắt da, kéo cắt cuticle

kéo cắt da, kéo cắt cuticle

Google Translate
[Danh từ]
cuticle pusher

a tool used to gently push back the cuticles during nail care treatments

công cụ đẩy biểu bì, cái đẩy biểu bì

công cụ đẩy biểu bì, cái đẩy biểu bì

Google Translate
[Danh từ]
spoon nail cleaner

a tool with a spoon-shaped end used to clean and remove dirt or debris from underneath the nails during manicure or nail care treatments

công cụ làm sạch móng tay hình thìa, dụng cụ nạo móng

công cụ làm sạch móng tay hình thìa, dụng cụ nạo móng

Google Translate
[Danh từ]
nail cleaner

a tool used to clean and maintain nails, typically with a pointed or spoon-shaped end for removing dirt or debris during nail care treatments

dụng cụ làm sạch móng, máy làm sạch móng

dụng cụ làm sạch móng, máy làm sạch móng

Google Translate
[Danh từ]
nail buffer

a tool used for smoothing and polishing nails during manicure or nail care treatments

bộ làm mịn móng, bộ đánh bóng móng

bộ làm mịn móng, bộ đánh bóng móng

Google Translate
[Danh từ]
nail form

a template or guide used in sculpting artificial nails during nail extension or nail enhancement procedures

mẫu móng, khuôn móng

mẫu móng, khuôn móng

Google Translate
[Danh từ]
nail sticker

a self-adhesive nail decoration

miếng dán móng , dán móng tự dính

miếng dán móng , dán móng tự dính

Google Translate
[Danh từ]
nail decal

a decorative adhesive for nails

decal móng, nhãn dán trang trí cho móng

decal móng, nhãn dán trang trí cho móng

Google Translate
[Danh từ]
artificial nail

a synthetic or false nail applied to enhance or extend the natural nails

móng giả, móng nhân tạo

móng giả, móng nhân tạo

Google Translate
[Danh từ]
nail serum

a specialized treatment formulated to nourish and strengthen nails, often applied topically

serum móng, điều trị cho móng

serum móng, điều trị cho móng

Google Translate
[Danh từ]
nail hardener

a product designed to strengthen and harden weak or brittle nails when applied as a treatment

chất làm cứng móng, chất làm khỏe móng

chất làm cứng móng, chất làm khỏe móng

Google Translate
[Danh từ]
nail strengthener

a product used to improve the strength and resilience of nails, typically applied as a treatment

chất làm cứng móng, sản phẩm tăng cường móng

chất làm cứng móng, sản phẩm tăng cường móng

Google Translate
[Danh từ]
base coat

a nail polish product applied as a foundation layer to protect nails and promote smooth application of nail polish

sơn lót, lớp sơn nền

sơn lót, lớp sơn nền

Google Translate
[Danh từ]
top coat

a nail polish product applied as a final layer to seal and protect nail polish, extend wear, and add shine

lớp sơn bóng, top coat

lớp sơn bóng, top coat

Google Translate
[Danh từ]
acrylic nail

a type of artificial nail made from liquid monomer and powdered polymer used to extend or enhance natural nails

móng acrylic, móng giả acrylic

móng acrylic, móng giả acrylic

Google Translate
[Danh từ]
gel nail polish

a type of nail polish that is cured with UV or LED light for a longer-lasting and durable finish

sơn gel móng

sơn gel móng

Google Translate
[Danh từ]
nail wrap

a thin adhesive strip or wrap used to reinforce or repair a damaged or weakened nail

bọc móng, băng dính cho móng

bọc móng, băng dính cho móng

Google Translate
[Danh từ]
nail tip

an artificial extension that is attached to the tip of the natural nail to add length or shape

móng giả, đầu móng tay

móng giả, đầu móng tay

Google Translate
[Danh từ]
dip powder

a type of nail enhancement product where the nails are dipped into a powder for color and strength

bột nhúng, bột móng tay

bột nhúng, bột móng tay

Google Translate
[Danh từ]
nail soaking bowl

a bowl used for soaking nails in water or other solutions for nail care or manicure purposes

bát ngâm móng, chậu ngâm móng

bát ngâm móng, chậu ngâm móng

Google Translate
[Danh từ]
manicure bowl

a bowl used specifically for manicure purposes, typically used for soaking nails in water or other solutions during a manicure

bát manicure, bát dùng để manicure

bát manicure, bát dùng để manicure

Google Translate
[Danh từ]
nail glue

a type of adhesive used to bond artificial nails or nail tips to natural nails for extended wear

keo dán móng, keo dán móng giả

keo dán móng, keo dán móng giả

Google Translate
[Danh từ]
nail dryer

a device used to accelerate the drying or curing process of nail polish, gel polish, or other nail products

máy sấy móng, thiết bị sấy móng

máy sấy móng, thiết bị sấy móng

Google Translate
[Danh từ]
electric nail drill

a powered device used for shaping, filing, and buffing nails, typically used in professional nail salons for manicures and pedicures

máy khoan móng tay điện, máy khoan móng tay chạy điện

máy khoan móng tay điện, máy khoan móng tay chạy điện

Google Translate
[Danh từ]
manicure set

a collection of tools and accessories used for grooming and maintaining the nails and cuticles

bộ đồ nail, bộ manicure

bộ đồ nail, bộ manicure

Google Translate
[Danh từ]
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek