pattern

Chăm Sóc Cá Nhân - Người trong ngành làm đẹp

Tại đây bạn sẽ học được tên của những người trong ngành làm đẹp bằng tiếng Anh như "thợ làm tóc", "thợ thẩm mỹ" và "thợ mát xa".

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
Words Related to Personal Care
hairstylist

someone whose job is to cut people's hair or arrange it

nhà tạo mẫu tóc, thợ cắt tóc

nhà tạo mẫu tóc, thợ cắt tóc

Google Translate
[Danh từ]
stylist

someone whose job is cutting people's hair or arranging it

nhà tạo mẫu, thợ cắt tóc

nhà tạo mẫu, thợ cắt tóc

Google Translate
[Danh từ]
barber

someone whose job is to cut men’s hair or shave or trim their facial hair

thợ cắt tóc, thợ cạo

thợ cắt tóc, thợ cạo

Google Translate
[Danh từ]
manicurist

a professional who specializes in grooming and beautifying nails through various nail care services

thợ làm móng, thợ chăm sóc móng

thợ làm móng, thợ chăm sóc móng

Google Translate
[Danh từ]
nail technician

a professional who provides nail care services like manicures, pedicures, and nail enhancements

kỹ thuật viên làm móng, chuyên gia làm móng

kỹ thuật viên làm móng, chuyên gia làm móng

Google Translate
[Danh từ]
beautician

someone who gives beauty treatments to people as a job

nhà tạo mẫu, chuyên gia làm đẹp

nhà tạo mẫu, chuyên gia làm đẹp

Google Translate
[Danh từ]
masseuse

a female professional who provides massages for relaxation and therapeutic purposes

nữ nhân viên mát-xa

nữ nhân viên mát-xa

Google Translate
[Danh từ]
massage therapist

a trained professional who provides therapeutic massages for relaxation, stress relief, and pain management

nhà trị liệu massage, chuyên viên massage

nhà trị liệu massage, chuyên viên massage

Google Translate
[Danh từ]
cosmetologist

a licensed professional who specializes in providing beauty and aesthetic treatments for the hair, skin, and nails

nhà tạo mẫu thẩm mỹ, chuyên gia làm đẹp

nhà tạo mẫu thẩm mỹ, chuyên gia làm đẹp

Google Translate
[Danh từ]
dermatologist

a medical practitioner who specializes in treating the skin, nails, and hair

bác sĩ da liễu

bác sĩ da liễu

Google Translate
[Danh từ]
cosmetic surgeon

a medical professional who specializes in performing surgical procedures to enhance and modify a person's physical appearance

bác sĩ phẫu thuật thẩm mỹ, bác sĩ phẫu thuật thẩm mỹ

bác sĩ phẫu thuật thẩm mỹ, bác sĩ phẫu thuật thẩm mỹ

Google Translate
[Danh từ]
beauty consultant

a professional who provides expert advice and guidance on skincare, makeup, and overall beauty enhancement

tư vấn sắc đẹp, chuyên gia sắc đẹp

tư vấn sắc đẹp, chuyên gia sắc đẹp

Google Translate
[Danh từ]
beauty blogger

an individual who shares beauty-related content through a blog or social media platforms for a wide audience

blogger sắc đẹp, người viết blog về sắc đẹp

blogger sắc đẹp, người viết blog về sắc đẹp

Google Translate
[Danh từ]
makeup artist

someone who applies cosmetics to enhance or change the appearance of individuals, often working in areas like fashion, entertainment, etc.

nhà tạo mẫu trang điểm, người trang điểm

nhà tạo mẫu trang điểm, người trang điểm

Google Translate
[Danh từ]
laser hair removal specialist

a trained professional who specializes in using laser technology to remove or reduce unwanted body or facial hair for clients

chuyên gia tẩy lông bằng laser, nhà chuyên môn tẩy lông bằng laser

chuyên gia tẩy lông bằng laser, nhà chuyên môn tẩy lông bằng laser

Google Translate
[Danh từ]
tattoo artist

a skilled professional who creates permanent body art by applying ink or pigments to the skin using specialized equipment

nghệ sĩ xăm, nghệ nhân xăm

nghệ sĩ xăm, nghệ nhân xăm

Google Translate
[Danh từ]
hairdresser

someone ‌whose job is to cut, wash and style hair

thợ cắt tóc, nhà tạo mẫu tóc

thợ cắt tóc, nhà tạo mẫu tóc

Google Translate
[Danh từ]
beauty instructor

a trained professional who provides education and training to individuals interested in beauty-related fields

giáo viên làm đẹp, huấn luyện viên sắc đẹp

giáo viên làm đẹp, huấn luyện viên sắc đẹp

Google Translate
[Danh từ]
skincare specialist

a trained professional who provides expertise and treatments for various skin conditions

chuyên gia chăm sóc da, chuyên viên xử lý các vấn đề về da

chuyên gia chăm sóc da, chuyên viên xử lý các vấn đề về da

Google Translate
[Danh từ]
aromatherapist

a trained professional who utilizes essential oils and their therapeutic properties to promote physical and emotional well-being in clients

chuyên gia liệu pháp hương liệu, người hành nghề liệu pháp hương liệu

chuyên gia liệu pháp hương liệu, người hành nghề liệu pháp hương liệu

Google Translate
[Danh từ]
pedicurist

a trained professional who specializes in providing foot care services

người làm móng chân, chuyên gia chăm sóc chân

người làm móng chân, chuyên gia chăm sóc chân

Google Translate
[Danh từ]
colorist

a trained professional who specializes in hair coloring techniques

người nhuộm tóc, chuyên gia tạo màu

người nhuộm tóc, chuyên gia tạo màu

Google Translate
[Danh từ]
masseur

a male professional who provides therapeutic massage to promote relaxation and alleviate muscle tension

người mát xa

người mát xa

Google Translate
[Danh từ]
tanning consultant

a trained professional who provides advice and assistance to clients on different tanning options

tư vấn viên tắm nắng, chuyên gia tắm nắng

tư vấn viên tắm nắng, chuyên gia tắm nắng

Google Translate
[Danh từ]
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek