Chăm Sóc Cá Nhân - Người trong ngành làm đẹp
Tại đây bạn sẽ học được tên của những người trong ngành làm đẹp bằng tiếng Anh như "thợ làm tóc", "thợ thẩm mỹ" và "thợ mát xa".
Xem lại
Thẻ ghi nhớ
Chính tả
Đố vui
someone whose job is to cut people's hair or arrange it
nhà tạo mẫu tóc, thợ cắt tóc
someone whose job is cutting people's hair or arranging it
nhà tạo mẫu, thợ cắt tóc
someone whose job is to cut men’s hair or shave or trim their facial hair
thợ cắt tóc, thợ cạo
a professional who specializes in grooming and beautifying nails through various nail care services
thợ làm móng, thợ chăm sóc móng
a professional who provides nail care services like manicures, pedicures, and nail enhancements
kỹ thuật viên làm móng, chuyên gia làm móng
someone who gives beauty treatments to people as a job
nhà tạo mẫu, chuyên gia làm đẹp
a female professional who provides massages for relaxation and therapeutic purposes
nữ nhân viên mát-xa
a trained professional who provides therapeutic massages for relaxation, stress relief, and pain management
nhà trị liệu massage, chuyên viên massage
a licensed professional who specializes in providing beauty and aesthetic treatments for the hair, skin, and nails
nhà tạo mẫu thẩm mỹ, chuyên gia làm đẹp
a medical practitioner who specializes in treating the skin, nails, and hair
bác sĩ da liễu
a medical professional who specializes in performing surgical procedures to enhance and modify a person's physical appearance
bác sĩ phẫu thuật thẩm mỹ, bác sĩ phẫu thuật thẩm mỹ
a professional who provides expert advice and guidance on skincare, makeup, and overall beauty enhancement
tư vấn sắc đẹp, chuyên gia sắc đẹp
an individual who shares beauty-related content through a blog or social media platforms for a wide audience
blogger sắc đẹp, người viết blog về sắc đẹp
someone who applies cosmetics to enhance or change the appearance of individuals, often working in areas like fashion, entertainment, etc.
nhà tạo mẫu trang điểm, người trang điểm
a trained professional who specializes in using laser technology to remove or reduce unwanted body or facial hair for clients
chuyên gia tẩy lông bằng laser, nhà chuyên môn tẩy lông bằng laser
a skilled professional who creates permanent body art by applying ink or pigments to the skin using specialized equipment
nghệ sĩ xăm, nghệ nhân xăm
someone whose job is to cut, wash and style hair
thợ cắt tóc, nhà tạo mẫu tóc
a trained professional who provides education and training to individuals interested in beauty-related fields
giáo viên làm đẹp, huấn luyện viên sắc đẹp
a trained professional who provides expertise and treatments for various skin conditions
chuyên gia chăm sóc da, chuyên viên xử lý các vấn đề về da
a trained professional who utilizes essential oils and their therapeutic properties to promote physical and emotional well-being in clients
chuyên gia liệu pháp hương liệu, người hành nghề liệu pháp hương liệu
a trained professional who specializes in providing foot care services
người làm móng chân, chuyên gia chăm sóc chân
a trained professional who specializes in hair coloring techniques
người nhuộm tóc, chuyên gia tạo màu
a male professional who provides therapeutic massage to promote relaxation and alleviate muscle tension
người mát xa
a trained professional who provides advice and assistance to clients on different tanning options
tư vấn viên tắm nắng, chuyên gia tắm nắng