pattern

Chăm Sóc Cá Nhân - Địa điểm trong ngành làm đẹp

Tại đây bạn sẽ học tên các địa điểm trong ngành làm đẹp bằng tiếng Anh như "salon", "massage parlor" và "tiệm hớt tóc".

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
Words Related to Personal Care
barbershop

a shop where a barber works and men can get haircuts

tiệm cắt tóc, tiệm hớt tóc

tiệm cắt tóc, tiệm hớt tóc

Google Translate
[Danh từ]
salon

a place where hairdressing, makeup and other cosmetic services are done professionally

salon làm đẹp, tiệm tóc

salon làm đẹp, tiệm tóc

Google Translate
[Danh từ]
beauty school

a place where people are trained in order to cut hair, do makeup, etc. professionally

trường sắc đẹp, trường học làm đẹp

trường sắc đẹp, trường học làm đẹp

Google Translate
[Danh từ]
beauty salon

a place where a person can have their make-up done or receive hair, face, etc. treatments to look more attractive

salon làm đẹp, trung tâm thẩm mỹ

salon làm đẹp, trung tâm thẩm mỹ

Google Translate
[Danh từ]
parlor

a shop or business offering specific goods or services

tiệm, cửa hàng

tiệm, cửa hàng

Google Translate
[Danh từ]
beauty parlor

a salon offering various personal care services such as hairstyling, makeup, skincare, and nail treatments

salon sắc đẹp, thẩm mỹ viện

salon sắc đẹp, thẩm mỹ viện

Google Translate
[Danh từ]
beauty shop

a retail establishment that sells cosmetic and personal care products, often including makeup, skincare, haircare, and fragrance items

cửa hàng mỹ phẩm, tiệm làm đẹp

cửa hàng mỹ phẩm, tiệm làm đẹp

Google Translate
[Danh từ]
massage parlor

a facility where individuals can receive professional massages for relaxation, stress relief, and therapeutic purposes

tiệm massage, trung tâm massage

tiệm massage, trung tâm massage

Google Translate
[Danh từ]
spa

a commercial establishment that offers a range of services related to health, beauty, and relaxation, such as massages, facials, saunas, and hot tubs

spa, trung tâm chăm sóc sức khỏe

spa, trung tâm chăm sóc sức khỏe

Google Translate
[Danh từ]
nail salon

a business establishment that offers services for nail care, including manicures, pedicures, nail enhancements, and nail art

tiệm nail, salon làm móng

tiệm nail, salon làm móng

Google Translate
[Danh từ]
nail bar

a trendy and modern establishment that offers nail care services, including manicures, pedicures, nail enhancements, and nail art, in a social and relaxed atmosphere

nail bar, tiệm nail

nail bar, tiệm nail

Google Translate
[Danh từ]
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek