pattern

Sách English File - Sơ cấp - Bài học 10A

Tại đây, bạn sẽ tìm thấy các từ vựng từ Bài 10A trong giáo trình Tiếng Anh dành cho người mới bắt đầu, chẳng hạn như “ghế”, “thư viện”, “dưới”, v.v.

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
English File - Beginner
bed

furniture we use to sleep on that normally has a frame and mattress

giường

giường

Google Translate
[Danh từ]
chair

furniture with a back and often four legs that we can use for sitting

ghế

ghế

Google Translate
[Danh từ]
mirror

a flat surface made of glass that people can see themselves in

gương

gương

Google Translate
[Danh từ]
picture

a visual representation of a scene, person, etc. produced by a camera

hình ảnh, ảnh

hình ảnh, ảnh

Google Translate
[Danh từ]
window

a space in a wall or vehicle that is made of glass and we use to look outside or get some fresh air

cửa sổ, cửa kính

cửa sổ, cửa kính

Google Translate
[Danh từ]
whiteboard

a large board with a smooth white surface that we can write on, especially used for teaching or presentations

bảng trắng, bảng viết trắng

bảng trắng, bảng viết trắng

Google Translate
[Danh từ]
DVD player

a device that plays content such as movies or shows from flat discs called DVDs on your TV or other display

đầu DVD, máy phát DVD

đầu DVD, máy phát DVD

Google Translate
[Danh từ]
computer

an electronic device that stores and processes data

máy tính, thiết bị xử lý dữ liệu

máy tính, thiết bị xử lý dữ liệu

Google Translate
[Danh từ]
library

a place in which collections of books and sometimes newspapers, movies, music, etc. are kept for people to read or borrow

thư viện

thư viện

Google Translate
[Danh từ]
cafe

a small restaurant that sells drinks and meals

quán cà phê, cà phê nhỏ

quán cà phê, cà phê nhỏ

Google Translate
[Danh từ]
car park

an area where people can leave their cars or other vehicles for a period of time

bãi đậu xe, bãi xe

bãi đậu xe, bãi xe

Google Translate
[Danh từ]
garden

a piece of land where flowers, trees, and other plants are grown

vườn

vườn

Google Translate
[Danh từ]
in

at a point inside an area or thing

trong, ở trong

trong, ở trong

Google Translate
[Giới từ]
on

used to show that an object is physically in contact with or attached to a surface or object

trên, trong

trên, trong

Google Translate
[Giới từ]
under

in or to a position that is below something

dưới, ở dưới

dưới, ở dưới

Google Translate
[Giới từ]
tourist destination

a country, city, or area with places or activities that attracts many visitors and tourists

điểm du lịch, địa điểm tham quan

điểm du lịch, địa điểm tham quan

Google Translate
[Danh từ]
coast

the land close to a sea, ocean, or lake

bờ biển, bờ

bờ biển, bờ

Google Translate
[Danh từ]
island

a piece of land surrounded by water

hòn đảo

hòn đảo

Google Translate
[Danh từ]
lake

a large area of water, surrounded by land

hồ

hồ

Google Translate
[Danh từ]
castle

a large and strong building that is protected against attacks, in which the royal family lives

lâu đài, pháo đài

lâu đài, pháo đài

Google Translate
[Danh từ]
visitor

someone who enters a place, such as a building, city, or website, for a particular purpose

du khách, khách tham quan

du khách, khách tham quan

Google Translate
[Danh từ]
bar

a place where alcoholic and other drinks and light snacks are sold and served

quán bar, nhà hàng bia

quán bar, nhà hàng bia

Google Translate
[Danh từ]
day trip

a journey that is completed within a single day, without requiring an overnight stay

chuyến đi trong ngày, đi chơi trong ngày

chuyến đi trong ngày, đi chơi trong ngày

Google Translate
[Danh từ]
television

an electronic device with a screen that receives television signals, on which we can watch programs

ti vi, TV

ti vi, TV

Google Translate
[Danh từ]
monster

a fictional, scary, and often large and threatening creature with supernatural abilities

quái vật, sinh vật

quái vật, sinh vật

Google Translate
[Danh từ]
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek