pattern

Chăm Sóc Cá Nhân - Vệ sinh răng miệng

Tại đây bạn sẽ học một số từ tiếng Anh liên quan đến miệng và vệ sinh răng miệng như "nước súc miệng", "chỉ nha khoa" và "sulcabrush".

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
Words Related to Personal Care
toothbrush

a small brush with a long handle that we use for cleaning our teeth

bàn chải đánh răng, bàn chải răng

bàn chải đánh răng, bàn chải răng

Google Translate
[Danh từ]
ultrasonic toothbrush

a type of powered toothbrush that uses high-frequency vibrations to clean teeth and gums more effectively than traditional manual toothbrushes

bàn chải đánh răng siêu âm, bàn chải đánh răng điện siêu âm

bàn chải đánh răng siêu âm, bàn chải đánh răng điện siêu âm

Google Translate
[Danh từ]
electric toothbrush

a motorized oral care device with a vibrating or rotating brush head for enhanced teeth cleaning

bàn chải đánh răng điện, bàn chải điện động cơ

bàn chải đánh răng điện, bàn chải điện động cơ

Google Translate
[Danh từ]
ecological toothbrush

a sustainable toothbrush made from eco-friendly materials

bàn chải đánh răng sinh thái, bàn chải đánh răng bền vững

bàn chải đánh răng sinh thái, bàn chải đánh răng bền vững

Google Translate
[Danh từ]
chewable toothbrush

a toothbrush that can be chewed for cleaning teeth

bàn chải đánh răng có thể nhai, bàn chải đánh răng nhai được

bàn chải đánh răng có thể nhai, bàn chải đánh răng nhai được

Google Translate
[Danh từ]
end-tuft brush

a small, specialized toothbrush with a narrow tuft of bristles at the end, used for cleaning hard-to-reach areas

bàn chải đầu nhọn, bàn chải chuyên dụng

bàn chải đầu nhọn, bàn chải chuyên dụng

Google Translate
[Danh từ]
sulcabrush

a small, specialized toothbrush with a unique design for cleaning along the gumline and in the crevices between teeth

bàn chải sulca, bàn chải kẽ răng

bàn chải sulca, bàn chải kẽ răng

Google Translate
[Danh từ]
interdental brush

a specialized toothbrush designed for cleaning the spaces between teeth, where regular toothbrushes may not reach effectively

bàn chải kẽ răng, bàn chải giữa kẽ răng

bàn chải kẽ răng, bàn chải giữa kẽ răng

Google Translate
[Danh từ]
soft bristle toothbrush

a type of toothbrush with gentle bristles that are designed to be gentle on teeth and gums during brushing, making it suitable for people with sensitive teeth or gums

bàn chải đánh răng lông mềm, bàn chải nhẹ nhàng

bàn chải đánh răng lông mềm, bàn chải nhẹ nhàng

Google Translate
[Danh từ]
hard bristle toothbrush

a type of toothbrush with hard bristles for vigorous brushing, not recommended for sensitive teeth or gums

bàn chải đánh răng lông cứng, bàn chải đánh răng lông cứng cáp

bàn chải đánh răng lông cứng, bàn chải đánh răng lông cứng cáp

Google Translate
[Danh từ]
tongue scraper

a tool for cleaning the tongue, removes bacteria and odor-causing compounds for fresher breath

cọ lưỡi, dao cạo lưỡi

cọ lưỡi, dao cạo lưỡi

Google Translate
[Danh từ]
oral irrigator

a device that uses water to clean between teeth and along gumline for improved oral hygiene

máy xịt nước răng miệng, máy làm sạch kẽ răng

máy xịt nước răng miệng, máy làm sạch kẽ răng

Google Translate
[Danh từ]
water flosser

a dental device that uses a stream of water to remove plaque and debris from between teeth and along the gumline

máy tăm nước, máy rửa miệng bằng nước

máy tăm nước, máy rửa miệng bằng nước

Google Translate
[Danh từ]
dental water jet

a device that uses a stream of water to clean teeth and gums by removing plaque and debris from hard-to-reach areas

máy xịt nước răng miệng, máy làm sạch răng

máy xịt nước răng miệng, máy làm sạch răng

Google Translate
[Danh từ]
dental floss

a soft and silky thread used to clean between the teeth

chỉ nha khoa, sợi chỉ nha khoa

chỉ nha khoa, sợi chỉ nha khoa

Google Translate
[Danh từ]
to floss

to clean between teeth using a thin thread or similar tool

dùng chỉ nha khoa, làm sạch giữa răng bằng chỉ nha khoa

dùng chỉ nha khoa, làm sạch giữa răng bằng chỉ nha khoa

Google Translate
[Động từ]
mouthwash

a liquid with antibacterial ingredients that the mouth and teeth are rinsed with in order to become fresh and healthy

nước súc miệng, thuốc súc miệng

nước súc miệng, thuốc súc miệng

Google Translate
[Danh từ]
toothpaste

a soft and thick substance we put on a toothbrush to clean our teeth

kem đánh răng, sữa đánh răng

kem đánh răng, sữa đánh răng

Google Translate
[Danh từ]
teeth whitening kit

a teeth whitening kit is a set of products or tools used to lighten tooth color for improved appearance

bộ kit làm trắng răng, bộ sản phẩm làm trắng răng

bộ kit làm trắng răng, bộ sản phẩm làm trắng răng

Google Translate
[Danh từ]
teeth whitening strip

a teeth whitening strip is a thin, whitening-coated material applied to teeth to lighten their color

dải làm trắng răng, băng làm trắng răng

dải làm trắng răng, băng làm trắng răng

Google Translate
[Danh từ]
toothbrush holder

a container for storing and organizing toothbrushes, keeping them upright and separate

kệ đánh răng, đế cho bàn chải đánh răng

kệ đánh răng, đế cho bàn chải đánh răng

Google Translate
[Danh từ]
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek