pattern

Chăm Sóc Cá Nhân - Sản phẩm vệ sinh phụ nữ

Tại đây bạn sẽ học một số từ tiếng Anh liên quan đến các sản phẩm vệ sinh phụ nữ như "douche", "cốc nguyệt san" và "tampon".

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
Words Related to Personal Care
tampon

a piece of cotton material that a woman inserts into her vagina to stop blood from coming out during her period

băng vệ sinh nội, tăm bông

băng vệ sinh nội, tăm bông

Google Translate
[Danh từ]
sanitary napkin

an absorbent pad worn in the underwear during menstruation to absorb menstrual flow and provide protection against leaks

băng vệ sinh, băng vệ sinh dùng một lần

băng vệ sinh, băng vệ sinh dùng một lần

Google Translate
[Danh từ]
pantyliner

a thin absorbent pad worn in the underwear to provide light protection against daily vaginal discharge or for menstrual cycle spotting

miếng lót, miếng bảo vệ

miếng lót, miếng bảo vệ

Google Translate
[Danh từ]
incontinence pad

an absorbent pad for managing involuntary urine or feces loss

tấm lót cho người tiểu tiện không kiểm soát, tấm thấm

tấm lót cho người tiểu tiện không kiểm soát, tấm thấm

Google Translate
[Danh từ]
sanitary towel

an absorbent pad worn in underwear during menstruation to collect menstrual flow and prevent leaks

băng vệ sinh, tấm lót vệ sinh

băng vệ sinh, tấm lót vệ sinh

Google Translate
[Danh từ]
menstrual pad

an absorbent pad worn in the underwear by individuals who menstruate to absorb and manage menstrual flow

băng vệ sinh, băng vệ sinh hàng tháng

băng vệ sinh, băng vệ sinh hàng tháng

Google Translate
[Danh từ]
menstrual cup

a reusable bell-shaped cup for collecting menstrual blood as an alternative to disposable pads or tampons

cốc nguyệt san, cốc kinh nguyệt

cốc nguyệt san, cốc kinh nguyệt

Google Translate
[Danh từ]
menstrual sponge

a soft, absorbent vaginal sponge used for managing menstrual flow as an alternative to disposable pads or tampons

bọt biển kinh nguyệt, bọt biển âm đạo

bọt biển kinh nguyệt, bọt biển âm đạo

Google Translate
[Danh từ]
cloth menstrual pad

a reusable fabric pad for managing menstrual flow as an eco-friendly alternative to disposable pads or tampons

băng vệ sinh bằng vải, băng vệ sinh tái sử dụng bằng vải

băng vệ sinh bằng vải, băng vệ sinh tái sử dụng bằng vải

Google Translate
[Danh từ]
period panties

reusable underwear specifically designed with built-in absorbent layers to manage menstrual flow, eliminating the need for disposable pads or tampons

quần lót kỳ kinh nguyệt, quần lót có thể tái sử dụng

quần lót kỳ kinh nguyệt, quần lót có thể tái sử dụng

Google Translate
[Danh từ]
period underwear

reusable underwear designed with absorbent layers to manage menstrual flow, providing an eco-friendly alternative to disposable pads or tampons

đồ lót kỳ kinh, quần lót dùng cho kỳ kinh

đồ lót kỳ kinh, quần lót dùng cho kỳ kinh

Google Translate
[Danh từ]
douche

a device used to cleanse or rinse the vagina, typically by introducing the fluid into the vaginal canal

douche, dụng cụ rửa âm đạo

douche, dụng cụ rửa âm đạo

Google Translate
[Danh từ]
feminine wipe

a disposable, moist towelette for personal hygiene of the external genital area

khăn ướt phụ nữ, khăn ướt dành cho phụ nữ

khăn ướt phụ nữ, khăn ướt dành cho phụ nữ

Google Translate
[Danh từ]
ultra thin pad

a type of menstrual pad that is designed to be very thin and lightweight, while still providing absorbency for managing menstrual flow

băng vệ sinh siêu mỏng, băng thời kỳ siêu mỏng

băng vệ sinh siêu mỏng, băng thời kỳ siêu mỏng

Google Translate
[Danh từ]
maxi pad

a longer, more absorbent menstrual pad for managing heavy flow or overnight use

băng vệ sinh maxi, băng vệ sinh lớn

băng vệ sinh maxi, băng vệ sinh lớn

Google Translate
[Danh từ]
overnight pad

a highly absorbent, longer menstrual pad for managing heavy flow or for use during the night

băng vệ sinh ban đêm, băng vệ sinh siêu thấm

băng vệ sinh ban đêm, băng vệ sinh siêu thấm

Google Translate
[Danh từ]
maternity pad

a postpartum pad for managing bleeding and discharge after childbirth

băng vệ sinh sau sinh, băng cánh dương

băng vệ sinh sau sinh, băng cánh dương

Google Translate
[Danh từ]
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek