Chăm Sóc Cá Nhân - Sản phẩm vệ sinh phụ nữ
Tại đây bạn sẽ học một số từ tiếng Anh liên quan đến các sản phẩm vệ sinh phụ nữ như "douche", "cốc nguyệt san" và "tampon".
Xem lại
Thẻ ghi nhớ
Chính tả
Đố vui
a piece of cotton material that a woman inserts into her vagina to stop blood from coming out during her period
băng vệ sinh nội, tăm bông
an absorbent pad worn in the underwear during menstruation to absorb menstrual flow and provide protection against leaks
băng vệ sinh, băng vệ sinh dùng một lần
a thin absorbent pad worn in the underwear to provide light protection against daily vaginal discharge or for menstrual cycle spotting
miếng lót, miếng bảo vệ
an absorbent pad for managing involuntary urine or feces loss
tấm lót cho người tiểu tiện không kiểm soát, tấm thấm
an absorbent pad worn in underwear during menstruation to collect menstrual flow and prevent leaks
băng vệ sinh, tấm lót vệ sinh
an absorbent pad worn in the underwear by individuals who menstruate to absorb and manage menstrual flow
băng vệ sinh, băng vệ sinh hàng tháng
a reusable bell-shaped cup for collecting menstrual blood as an alternative to disposable pads or tampons
cốc nguyệt san, cốc kinh nguyệt
a soft, absorbent vaginal sponge used for managing menstrual flow as an alternative to disposable pads or tampons
bọt biển kinh nguyệt, bọt biển âm đạo
a reusable fabric pad for managing menstrual flow as an eco-friendly alternative to disposable pads or tampons
băng vệ sinh bằng vải, băng vệ sinh tái sử dụng bằng vải
reusable underwear specifically designed with built-in absorbent layers to manage menstrual flow, eliminating the need for disposable pads or tampons
quần lót kỳ kinh nguyệt, quần lót có thể tái sử dụng
reusable underwear designed with absorbent layers to manage menstrual flow, providing an eco-friendly alternative to disposable pads or tampons
đồ lót kỳ kinh, quần lót dùng cho kỳ kinh
a device used to cleanse or rinse the vagina, typically by introducing the fluid into the vaginal canal
douche, dụng cụ rửa âm đạo
a disposable, moist towelette for personal hygiene of the external genital area
khăn ướt phụ nữ, khăn ướt dành cho phụ nữ
a type of menstrual pad that is designed to be very thin and lightweight, while still providing absorbency for managing menstrual flow
băng vệ sinh siêu mỏng, băng thời kỳ siêu mỏng
a longer, more absorbent menstrual pad for managing heavy flow or overnight use
băng vệ sinh maxi, băng vệ sinh lớn
a highly absorbent, longer menstrual pad for managing heavy flow or for use during the night
băng vệ sinh ban đêm, băng vệ sinh siêu thấm
a postpartum pad for managing bleeding and discharge after childbirth
băng vệ sinh sau sinh, băng cánh dương