pattern

Sách English File – Cơ bản - Bài học 11C

Tại đây, bạn sẽ tìm thấy các từ vựng từ Bài 11C trong sách giáo trình Tiếng Anh Sơ cấp, chẳng hạn như "tải lên", "hướng dẫn", "đính kèm", v.v.

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
English File - Elementary
friend

someone we know well and trust, but normally they are not part of our family

bạn, bạn bè

bạn, bạn bè

Google Translate
[Danh từ]
to send

to have a person, letter, or package physically delivered from one location to another, specifically by mail

gửi, chuyển

gửi, chuyển

Google Translate
[Động từ]
text message

a written message that one sends or receives using a mobile phone

tin nhắn văn bản, SMS

tin nhắn văn bản, SMS

Google Translate
[Danh từ]
to upload

to send an electronic file such as a document, image, etc. from one digital device to another one, often by using the Internet

tải lên, gửi

tải lên, gửi

Google Translate
[Động từ]
video

a recording of sounds and images that are moving

video

video

Google Translate
[Danh từ]
to message

to send someone a brief text, image, etc. in an electronic form

gửi tin nhắn, nhắn tin

gửi tin nhắn, nhắn tin

Google Translate
[Động từ]
to post

to publish, display, or make available online or in a physical location for others to see or read

đăng, trưng bày

đăng, trưng bày

Google Translate
[Động từ]
tweet

a message or post on Twitter

tweet, thông điệp trên Twitter

tweet, thông điệp trên Twitter

Google Translate
[Danh từ]
email

a digital message that is sent from one person to another person or group of people using a system called email

email, thư điện tử

email, thư điện tử

Google Translate
[Danh từ]
to get

to receive or come to have something

nhận, được

nhận, được

Google Translate
[Động từ]
direction

the position that someone or something faces, points, or moves toward

hướng

hướng

Google Translate
[Danh từ]
to read

to look at written or printed words or symbols and understand their meaning

đọc

đọc

Google Translate
[Động từ]
book

a set of printed pages that are held together in a cover so that we can turn them and read them

sách, tài liệu

sách, tài liệu

Google Translate
[Danh từ]
to share

to possess or use something with someone else at the same time

chia sẻ, sử dụng chung

chia sẻ, sử dụng chung

Google Translate
[Động từ]
a

used when we want to talk about a person or thing for the first time or when other people may not know who or what they are

một, một

một, một

Google Translate
[Hạn định từ]
on

used to show a day or date

vào, trên

vào, trên

Google Translate
[Giới từ]
social media

websites and applications enabling users to share content and build communities on their smartphones, computers, etc.

mạng xã hội, phương tiện truyền thông xã hội

mạng xã hội, phương tiện truyền thông xã hội

Google Translate
[Danh từ]
website

a group of related data on the Internet with the same domain name published by a specific individual, organization, etc.

trang web, website

trang web, website

Google Translate
[Danh từ]
to download

to add data to a computer from the Internet or another computer

tải xuống

tải xuống

Google Translate
[Động từ]
to Skype

to contact someone using the Skype application

skype, liên hệ qua Skype

skype, liên hệ qua Skype

Google Translate
[Động từ]
to listen

to give our attention to the sound a person or thing is making

nghe, lắng nghe

nghe, lắng nghe

Google Translate
[Động từ]
to

used to say where someone or something goes

đến, tới

đến, tới

Google Translate
[Giới từ]
song

a piece of music that has words

bài hát, giai điệu

bài hát, giai điệu

Google Translate
[Danh từ]
attachment

a part or accessory that does a particular task when it is connected to something

phụ kiện, đính kèm

phụ kiện, đính kèm

Google Translate
[Danh từ]
broadband

capable of processing or responding to a wide range of signals or frequencies

băng thông rộng, phổ rộng

băng thông rộng, phổ rộng

Google Translate
[Tính từ]
to log in

to start using a computer system, online account, or application by doing particular actions

đăng nhập, nhập tài khoản

đăng nhập, nhập tài khoản

Google Translate
[Động từ]
to search

to try to find something or someone by carefully looking or investigating

tìm kiếm, khám phá

tìm kiếm, khám phá

Google Translate
[Động từ]
Wi-Fi

the technology that allows computers, cell phones, etc. to access the Internet or exchange data wirelessly

Wi-Fi, kết nối không dây

Wi-Fi, kết nối không dây

Google Translate
[Danh từ]
photograph

a special kind of picture that is made using a camera in order to make memories, create art, etc.

ảnh, bức ảnh

ảnh, bức ảnh

Google Translate
[Danh từ]
application program

a piece of software programed to perform a specific task

chương trình ứng dụng, ứng dụng

chương trình ứng dụng, ứng dụng

Google Translate
[Danh từ]
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek