pattern

Sách English File - Cao cấp - Bài học 4A

Ở đây bạn sẽ tìm thấy từ vựng từ Bài 4A trong sách giáo trình English File Advanced, chẳng hạn như "rùng rợn", "hấp dẫn", "không hợp lý", v.v.

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
English File - Advanced
book
[Danh từ]

a set of printed pages that are held together in a cover so that we can turn them and read them

sách

sách

Ex: The librarian helped me find a book on ancient history for my research project .Thủ thư đã giúp tôi tìm một **cuốn sách** về lịch sử cổ đại cho dự án nghiên cứu của tôi.
film
[Danh từ]

a story that we can watch on a screen, like a TV or in a theater, with moving pictures and sound

phim

phim

Ex: This year 's film festival showcased a diverse range of independent films from both emerging and established filmmakers around the world .Liên hoan **phim** năm nay đã trưng bày một loạt các **phim** độc lập đa dạng từ các nhà làm phim mới nổi và đã thành danh trên khắp thế giới.
creepy
[Tính từ]

strange or unnatural in a way that might cause uneasiness or slight fear

rùng rợn, đáng sợ

rùng rợn, đáng sợ

Ex: The old , creaky floorboards added to the creepy ambiance of the haunted mansion .Những tấm ván sàn cũ kỹ, cót két đã góp phần tạo nên bầu không khí **rùng rợn** của ngôi biệt thự ma ám.
fast-moving
[Tính từ]

developing, moving, or changing with high speed

nhanh, di chuyển nhanh

nhanh, di chuyển nhanh

Ex: The fast-moving car sped down the highway, weaving through traffic with remarkable agility.Chiếc xe **di chuyển nhanh** lao xuống đường cao tốc, len lỏi qua các phương tiện với sự nhanh nhẹn đáng kinh ngạc.
gripping
[Tính từ]

exciting and intriguing in a way that attracts one's attention

hấp dẫn, ly kỳ

hấp dẫn, ly kỳ

Ex: The gripping true-crime podcast delved into the details of the case, leaving listeners eager for each new episode.Podcast tội phạm có thật **hấp dẫn** đi sâu vào chi tiết vụ án, khiến người nghe háo hức chờ đợi từng tập mới.
haunting
[Tính từ]

lingering in one's mind due to an unforgettable quality, particularly sadness, frightfulness, or beauty

ám ảnh, khó quên

ám ảnh, khó quên

Ex: The haunting landscape, with its mist-covered mountains and eerie silence, left a lasting impression on all who saw it.Phong cảnh **ám ảnh**, với những ngọn núi phủ sương và sự im lặng kỳ lạ, đã để lại ấn tượng lâu dài trên tất cả những ai nhìn thấy nó.
heartwarming
[Tính từ]

inspiring positive emotions such as joy, happiness, and affection in the viewer or reader

ấm lòng, cảm động

ấm lòng, cảm động

Ex: The heartwarming reunion between the soldiers and their families was beautiful to watch.Cuộc đoàn tụ **ấm lòng** giữa những người lính và gia đình của họ thật đẹp để xem.
heavy going
[Cụm từ]

a difficult and challenging situation or task that requires significant effort to overcome or complete

Ex: The intricate puzzle proved to heavy going, with its intricate design and numerous pieces requiring intense concentration and problem-solving skills .
implausible
[Tính từ]

not seeming believable or reasonable enough to be considered true

không hợp lý, khó tin

không hợp lý, khó tin

Ex: The idea of an alien invasion seemed implausible, given the lack of any evidence .Ý tưởng về một cuộc xâm lược của người ngoài hành tinh có vẻ **không hợp lý**, do thiếu bằng chứng.
intriguing
[Tính từ]

arousing interest and curiosity due to being strange or mysterious

hấp dẫn, kỳ lạ

hấp dẫn, kỳ lạ

Ex: His peculiar habits and eccentric personality made him an intriguing character to his neighbors .Những thói quen kỳ lạ và tính cách lập dị của anh ấy khiến anh ấy trở thành một nhân vật **hấp dẫn** đối với hàng xóm.
moving
[Tính từ]

causing powerful emotions of sympathy or sorrow

cảm động, xúc động

cảm động, xúc động

Ex: The moving performance by the orchestra captured the essence of the composer's emotions perfectly.Màn trình diễn **cảm động** của dàn nhạc đã nắm bắt hoàn hảo bản chất cảm xúc của nhà soạn nhạc.
thought-provoking
[Tính từ]

causing one to seriously think about a certain subject or to consider it

kích thích suy nghĩ, kích thích trí tuệ

kích thích suy nghĩ, kích thích trí tuệ

Ex: The thought-provoking documentary shed light on pressing social issues and prompted viewers to reevaluate their perspectives .Bộ phim tài liệu **kích thích suy nghĩ** đã làm sáng tỏ các vấn đề xã hội cấp bách và thúc đẩy người xem đánh giá lại quan điểm của họ.
Sách English File - Cao cấp
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek