pattern

Sách English File - Cao cấp - Bài học 6A

Ở đây bạn sẽ tìm thấy từ vựng từ Bài 6A trong sách giáo trình English File Advanced, như "laborsaving", "high-risk", "detergent", v.v.

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
English File - Advanced
air-conditioned
[Tính từ]

(of vehicles or buildings) equipped with a cooling system that dries the air

có điều hòa

có điều hòa

Ex: She preferred shopping in air-conditioned malls to avoid the oppressive outdoor temperatures .Cô ấy thích mua sắm ở các trung tâm thương mại **có điều hòa** để tránh nhiệt độ ngoài trời ngột ngạt.
high-risk
[Tính từ]

very likely to become or behave in a highly dangerous or harmful way

rủi ro cao, mạo hiểm

rủi ro cao, mạo hiểm

Ex: Climbing Mount Everest is a high-risk adventure that requires careful planning and preparation .Leo núi Everest là một cuộc phiêu lưu **rủi ro cao** đòi hỏi sự lập kế hoạch và chuẩn bị cẩn thận.
last-minute
[Tính từ]

happening or done at the last possible moment before a deadline or event

phút cuối, vào giây phút cuối cùng

phút cuối, vào giây phút cuối cùng

Ex: The team scrambled to complete the last-minute tasks before the big presentation .Nhóm đã vội vàng hoàn thành các nhiệm vụ **phút chót** trước buổi thuyết trình lớn.
old-fashioned
[Tính từ]

no longer used, supported, etc. by the general public, typically belonging to an earlier period in history

lỗi thời, cổ hủ

lỗi thời, cổ hủ

Ex: Despite having GPS on his phone , John sticks to his old-fashioned paper maps when planning road trips .Mặc dù có GPS trên điện thoại, John vẫn gắn bó với những tấm bản đồ giấy **lỗi thời** khi lên kế hoạch cho những chuyến đi đường.
narrow-minded
[Tính từ]

not open to new ideas, opinions, etc.

hẹp hòi, thiển cận

hẹp hòi, thiển cận

Ex: Her narrow-minded parents disapproved of her unconventional career choice .Cha mẹ **hẹp hòi** của cô ấy không tán thành lựa chọn nghề nghiệp không theo truyền thống của cô.
second hand
[Trạng từ]

from a previous owner or source

đã qua sử dụng, second hand

đã qua sử dụng, second hand

Ex: She prefers to shop second hand to find unique items and reduce waste .Cô ấy thích mua **đồ cũ** để tìm những món đồ độc đáo và giảm thiểu rác thải.
self-conscious
[Tính từ]

embarrassed or worried about one's appearance or actions

tự ý thức, ngại ngùng

tự ý thức, ngại ngùng

Ex: The actress was surprisingly self-conscious about her performance , despite receiving rave reviews from critics .Nữ diễn viên đáng ngạc nhiên lại **tự ti** về màn trình diễn của mình, mặc dù nhận được những lời khen ngợi từ các nhà phê bình.
well-behaved
[Tính từ]

behaving in an appropriate and polite manner, particularly of children

ngoan ngoãn, lễ phép

ngoan ngoãn, lễ phép

Ex: The well-behaved class received extra recess time as a reward for their good conduct .Lớp học **cư xử tốt** đã nhận được thêm thời gian giải lao như một phần thưởng cho hành vi tốt của họ.
worn-out
[Tính từ]

very damaged or old in a way that has become unusable

mòn, cũ kỹ

mòn, cũ kỹ

Ex: The couch cushions were completely worn-out, offering little support .Đệm ghế sofa đã hoàn toàn **mòn**, cung cấp ít hỗ trợ.
low-cost
[Tính từ]

relatively cheap compared to others of its kind

giá rẻ, tiết kiệm

giá rẻ, tiết kiệm

Ex: She prefers low-cost grocery stores to stay within her budget .Cô ấy thích các cửa hàng tạp hóa **giá rẻ** để ở trong ngân sách của mình.
airline
[Danh từ]

‌a company or business that provides air transportation services for people and goods

hãng hàng không, đường hàng không

hãng hàng không, đường hàng không

Ex: The airline offers daily flights from New York to London .**Hãng hàng không** cung cấp các chuyến bay hàng ngày từ New York đến London.

an activity or program that takes place outside of regular school or work hours, often involving clubs, sports teams, or volunteer organizations

hoạt động ngoại khóa, hoạt động ngoài giờ học

hoạt động ngoại khóa, hoạt động ngoài giờ học

Ex: The school offers a variety of extracurricular activities, from drama and music to robotics and community service .Trường học cung cấp nhiều **hoạt động ngoại khóa**, từ kịch và âm nhạc đến robot và dịch vụ cộng đồng.
dead-end job
[Danh từ]

a job that does not provide one with the chance to advance to a better position or job

công việc bế tắc, công việc không có tương lai

công việc bế tắc, công việc không có tương lai

Ex: She realized that the dead-end job she had been working in for years was not fulfilling her desire for a meaningful and challenging career.Cô ấy nhận ra rằng **công việc bế tắc** mà cô ấy đã làm trong nhiều năm không đáp ứng được mong muốn của cô ấy về một sự nghiệp ý nghĩa và thách thức.
laborsaving
[Tính từ]

designed to make a task or activity require less physical or mental effort, often by using technology or automation

tiết kiệm sức lao động, giúp công việc dễ dàng hơn

tiết kiệm sức lao động, giúp công việc dễ dàng hơn

Ex: The labor-saving device allowed them to complete the gardening work in half the usual time.Thiết bị **tiết kiệm sức lao động** cho phép họ hoàn thành công việc làm vườn trong một nửa thời gian thông thường.
device
[Danh từ]

a machine or tool that is designed for a particular purpose

thiết bị, dụng cụ

thiết bị, dụng cụ

Ex: The translator device helps tourists communicate in different languages .**Thiết bị** dịch thuật giúp khách du lịch giao tiếp bằng các ngôn ngữ khác nhau.
high-heeled
[Tính từ]

(of women's shoes) having tall heels

cao gót, gót cao

cao gót, gót cao

Ex: She found it challenging to walk on cobblestone streets in her high-heeled stilettos .Cô ấy thấy khó khăn khi đi bộ trên những con đường lát đá bằng giày cao gót **cao**.
shoe
[Danh từ]

something that we wear to cover and protect our feet, generally made of strong materials like leather or plastic

giày

giày

Ex: She put on her running shoes and went for a jog in the park.Cô ấy đi **giày** chạy và đi chạy bộ trong công viên.
eco-friendly
[Tính từ]

referring to products, actions, or practices that are designed to cause minimal harm to the environment

thân thiện với môi trường, xanh

thân thiện với môi trường, xanh

Ex: They installed eco-friendly solar panels to lower their energy consumption .Họ đã lắp đặt các tấm pin mặt trời **thân thiện với môi trường** để giảm tiêu thụ năng lượng.
detergent
[Danh từ]

a cleaning substance that is designed to remove dirt, stains, and other impurities from surfaces or fabrics

chất tẩy rửa, bột giặt

chất tẩy rửa, bột giặt

Ex: The brand 's detergent was known for its gentle formula , making it suitable for delicate fabrics .**Chất tẩy rửa** của thương hiệu được biết đến với công thức nhẹ nhàng, phù hợp cho vải mỏng manh.
life-changing
[Tính từ]

so impactful that can change someone's life

thay đổi cuộc đời, biến đổi cuộc sống

thay đổi cuộc đời, biến đổi cuộc sống

Ex: Attending that conference turned out to be a life-changing experience for her .Tham dự hội nghị đó hóa ra là một trải nghiệm **thay đổi cuộc đời** đối với cô ấy.
experience
[Danh từ]

the skill and knowledge we gain from doing, feeling, or seeing things

kinh nghiệm

kinh nghiệm

Ex: Life experience teaches us valuable lessons that we carry with us throughout our lives .**Kinh nghiệm** cuộc sống dạy chúng ta những bài học quý giá mà chúng ta mang theo suốt đời.
feel-good
[Tính từ]

producing a sense of happiness or satisfaction

làm cho cảm thấy tốt,  an ủi

làm cho cảm thấy tốt, an ủi

Ex: The new book is a feel-good read , perfect for those looking for a bit of positivity .Cuốn sách mới là một cuốn sách đọc **feel-good**, hoàn hảo cho những ai đang tìm kiếm một chút tích cực.
movie
[Danh từ]

a story told through a series of moving pictures with sound, usually watched via television or in a cinema

phim, điện ảnh

phim, điện ảnh

Ex: We discussed our favorite movie scenes with our friends after watching a film .Chúng tôi đã thảo luận về những cảnh **phim** yêu thích của mình với bạn bè sau khi xem một bộ phim.
groundbreaking
[Tính từ]

original and pioneering in a certain field, often setting a new standard for others to follow

đột phá, cách mạng

đột phá, cách mạng

Ex: The architect's groundbreaking design for the new building won several awards for its innovative approach.Thiết kế **đột phá** của kiến trúc sư cho tòa nhà mới đã giành được nhiều giải thưởng nhờ cách tiếp cận sáng tạo.
research
[Danh từ]

a careful and systematic study of a subject to discover new facts or information about it

nghiên cứu

nghiên cứu

Ex: The team 's research on consumer behavior guided their marketing strategy for the new product .**Nghiên cứu** của nhóm về hành vi tiêu dùng đã hướng dẫn chiến lược tiếp thị cho sản phẩm mới của họ.
high-pitched
[Tính từ]

having a sound that is of a higher frequency or tone than usual

cao, the thé

cao, the thé

Ex: The alarm emitted a high-pitched sound that was impossible to ignore , ensuring everyone evacuated the building safely .Báo động phát ra âm thanh **cao** không thể bỏ qua, đảm bảo mọi người sơ tán khỏi tòa nhà một cách an toàn.
voice
[Danh từ]

the sounds that a person makes when speaking or singing

giọng, âm điệu

giọng, âm điệu

Ex: His deep voice made him a natural choice for radio broadcasting.**Giọng** trầm của anh ấy khiến anh ấy trở thành lựa chọn tự nhiên cho phát thanh.
homemade
[Tính từ]

having been made at home, rather than in a factory or store, especially referring to food

tự làm tại nhà, nhà làm

tự làm tại nhà, nhà làm

Ex: The homemade jam was made from freshly picked berries from the backyard .Mứt **tự làm** được làm từ những quả mọng mới hái từ sân sau.
Sách English File - Cao cấp
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek