pattern

Sách Headway - Cơ bản - Bài 3

Tại đây, bạn sẽ tìm thấy các từ vựng từ Bài 3 trong giáo trình Tiểu học Headway, chẳng hạn như “chơi”, “mùa xuân”, “lắng nghe”, v.v.

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
Headway - Elementary
to play

to take part in a game or activity for fun

chơi, tham gia

chơi, tham gia

Google Translate
[Động từ]
musical instrument

an object or device used for producing music, such as a violin or a piano

nhạc cụ, vật dụng âm nhạc

nhạc cụ, vật dụng âm nhạc

Google Translate
[Danh từ]
golf

a game that is mostly played outside where each person uses a special stick to hit a small white ball into a number of holes with the least number of swings

gôn

gôn

Google Translate
[Danh từ]
to go

to travel or move from one location to another

đi, di chuyển

đi, di chuyển

Google Translate
[Động từ]
cinema

a building where films are shown

rạp chiếu phim, rạp phim

rạp chiếu phim, rạp phim

Google Translate
[Danh từ]
tennis

a sport in which two or four players use rackets to hit a small ball backward and forward over a net

quần vợt

quần vợt

Google Translate
[Danh từ]
swimming

the act of moving our bodies through water with the use of our arms and legs, particularly as a sport

bơi lội

bơi lội

Google Translate
[Danh từ]
windsurfing

the activity or sport of sailing on water by standing on a special board with a sail attached to it

lướt sóng có gió, lướt sóng

lướt sóng có gió, lướt sóng

Google Translate
[Danh từ]
gym

a place with special equipment that people go to exercise or play sports

phòng tập, trung tâm thể dục

phòng tập, trung tâm thể dục

Google Translate
[Danh từ]
to watch

to look at a thing or person and pay attention to it for some time

nhìn, quan sát

nhìn, quan sát

Google Translate
[Động từ]
television

an electronic device with a screen that receives television signals, on which we can watch programs

ti vi, TV

ti vi, TV

Google Translate
[Danh từ]
computer game

a game designed to be played on a computer

trò chơi máy tính, trò chơi video

trò chơi máy tính, trò chơi video

Google Translate
[Danh từ]
to listen

to give our attention to the sound a person or thing is making

nghe, lắng nghe

nghe, lắng nghe

Google Translate
[Động từ]
music

a series of sounds made by instruments or voices, arranged in a way that is pleasant to listen to

nhạc

nhạc

Google Translate
[Danh từ]
dancing

‌the act of moving our body to music; a set of movements performed to music

nhảy, múa

nhảy, múa

Google Translate
[Danh từ]
running

the act of walking in a way that is very fast and both feet are never on the ground at the same time, particularly as a sport

chạy, chạy bộ

chạy, chạy bộ

Google Translate
[Danh từ]
fishing

the activity of catching a fish with special equipment such as a fishing line and a hook or net

câu cá, hoạt động câu cá

câu cá, hoạt động câu cá

Google Translate
[Danh từ]
skiing

the activity or sport of moving over snow on skis

trượt tuyết, hoạt động trượt tuyết

trượt tuyết, hoạt động trượt tuyết

Google Translate
[Danh từ]
cycling

the sport or activity of riding a bicycle

đi xe đạp, đạp xe

đi xe đạp, đạp xe

Google Translate
[Danh từ]
cooking

the act of preparing food by heat or mixing different ingredients

nấu ăn, chế biến thực phẩm

nấu ăn, chế biến thực phẩm

Google Translate
[Danh từ]
season

a period of time that a year is divided into, such as winter and summer, with each having three months

mùa

mùa

Google Translate
[Danh từ]
spring

the season that comes after winter, when in most countries the trees and flowers begin to grow again

xuân

xuân

Google Translate
[Danh từ]
summer

the season that comes after spring and in most countries summer is the warmest season

mùa hè

mùa hè

Google Translate
[Danh từ]
autumn

the season after summer and before winter when the leaves change color and fall from the trees

mùa thu

mùa thu

Google Translate
[Danh từ]
winter

the season that comes after fall and in most countries winter is the coldest season

mùa đông

mùa đông

Google Translate
[Danh từ]
month

each of the twelve named divisions of the year, like January, February, etc.

tháng

tháng

Google Translate
[Danh từ]
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek