Danh sách từ vựng Headway Cơ bản
24 Bài học
689 từ ngữ
5G 45phút
1. Unit 1
Bài 1
36 từ ngữ
19 phút
2. Everyday English (Unit 1)
Tiếng Anh Hàng Ngày (Bài 1)
18 từ ngữ
10 phút
3. Unit 2
Mục 2
25 từ ngữ
13 phút
4. Everyday English (Unit 2)
Tiếng Anh Hàng Ngày (Đơn vị 2)
10 từ ngữ
6 phút
5. Unit 3
Bài 3
26 từ ngữ
14 phút
6. Everyday English (Unit 3)
Tiếng Anh Hàng Ngày (Bài 3)
21 từ ngữ
11 phút
7. Unit 4
Đơn vị 4
40 từ ngữ
21 phút
8. Everyday English (Unit 4)
Tiếng Anh Hàng Ngày (Bài 4)
19 từ ngữ
10 phút
9. Unit 5
Bài 5
45 từ ngữ
23 phút
10. Everyday English (Unit 5)
Tiếng Anh Hàng Ngày (Bài 5)
22 từ ngữ
12 phút
11. Unit 6
Bài 6
31 từ ngữ
16 phút
12. Everyday English (Unit 6)
Tiếng Anh Hàng Ngày (Bài 6)
31 từ ngữ
16 phút
13. Unit 7
Bài 7
30 từ ngữ
16 phút
14. Everyday English (Unit 7)
Tiếng Anh Hàng Ngày (Bài 7)
29 từ ngữ
15 phút
15. Unit 8
Bài 8
51 từ ngữ
26 phút
16. Everyday English (Unit 8)
Tiếng Anh Hàng Ngày (Bài 8)
38 từ ngữ
20 phút
17. Unit 9
Đơn vị 9
41 từ ngữ
21 phút
18. Everyday English (Unit 9)
Tiếng Anh Hàng Ngày (Bài 9)
23 từ ngữ
12 phút
19. Unit 10
Đơn vị 10
32 từ ngữ
17 phút
20. Everyday English (Unit 10)
Tiếng Anh Hàng Ngày (Bài 10)
29 từ ngữ
15 phút
21. Unit 11
Đơn vị 11
15 từ ngữ
8 phút
22. Everyday English (Unit 11)
Tiếng Anh Hàng Ngày (Bài 11)
13 từ ngữ
7 phút
Bình luận
(1)