pattern

Sách Headway - Cơ bản - Tiếng Anh Hàng Ngày (Bài 9)

Tại đây, bạn sẽ tìm thấy các từ vựng tiếng Anh hàng ngày Bài 9 trong giáo trình Tiểu học Headway, chẳng hạn như "đường vòng", "nhà ga", "bảo tàng", v.v.

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
Headway - Elementary
direction

the position that someone or something faces, points, or moves toward

hướng

hướng

Google Translate
[Danh từ]
roundabout

a circular intersection with a central island where traffic flows in one direction around the island

vòng xuyến

vòng xuyến

Google Translate
[Danh từ]
car park

an area where people can leave their cars or other vehicles for a period of time

bãi đậu xe

bãi đậu xe

Google Translate
[Danh từ]
traffic lights

a set of lights, often colored in red, yellow, and green, that control the traffic on a road

đèn giao thông

đèn giao thông

Google Translate
[Danh từ]
train station

a place where trains regularly stop for passengers to get on and off

nhà ga

nhà ga

Google Translate
[Danh từ]
pedestrian crossing

a designated area on a road where pedestrians have the right of way to cross the street safely

vạch qua đường

vạch qua đường

Google Translate
[Danh từ]
traffic sign

a sign placed along roads or highways to convey information, instructions, or warnings for regulating traffic and ensuring road safety

biển giao thông

biển giao thông

Google Translate
[Danh từ]
over

across from one side to the other

trên

trên

Google Translate
[Trạng từ]
up

at or toward a higher level or position

lên

lên

Google Translate
[Trạng từ]
under

in or to a position that is below something

dưới

dưới

Google Translate
[Giới từ]
along

together with someone or something or in accompaniment

cùng với

cùng với

Google Translate
[Trạng từ]
through

used to indicate movement or passage from one side or end to the other

qua

qua

Google Translate
[Giới từ]
on

used to show that an object is physically in contact with or attached to a surface or object

trên

trên

Google Translate
[Giới từ]
at

used to show a particular place or position

tại

tại

Google Translate
[Giới từ]
down

at or toward a lower level or position

xuống

xuống

Google Translate
[Trạng từ]
onto

used to show movement to a position or on a place or object

lên

lên

Google Translate
[Giới từ]
past

from one side of something to the other

qua

qua

Google Translate
[Trạng từ]
station

a place or building where we can get on or off a train or bus

ga

ga

Google Translate
[Danh từ]
church

a building where Christians go to worship and practice their religion

nhà thờ

nhà thờ

Google Translate
[Danh từ]
town hall

a building in which the officials of a town work

tòa thị chính

tòa thị chính

Google Translate
[Danh từ]
bank

a financial institution that keeps and lends money and provides other financial services

ngân hàng

ngân hàng

Google Translate
[Danh từ]
school

a place where children learn things from teachers

trường học

trường học

Google Translate
[Danh từ]
museum

a place where important cultural, artistic, historical, or scientific objects are kept and shown to the public

bảo tàng

bảo tàng

Google Translate
[Danh từ]
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek