pattern

Sách Top Notch 1A - Đơn vị 1 - Bài 3

Tại đây bạn sẽ tìm thấy các từ vựng từ Unit 1 - Bài 3 trong giáo trình Top Notch 1A như “cá nhân”, “quê hương”, “quê hương”, v.v.

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
Top Notch 1A
personal

only relating or belonging to one person

cá nhân

cá nhân

Google Translate
[Tính từ]
information

facts or knowledge related to a thing or person

thông tin

thông tin

Google Translate
[Danh từ]
nationality

the state of legally belonging to a country

quốc tịch

quốc tịch

Google Translate
[Danh từ]
birthplace

the place in which someone was born

nơi sinh

nơi sinh

Google Translate
[Danh từ]
hometown

the town or city where a person grew up or was born

quê hương

quê hương

Google Translate
[Danh từ]
country

a piece of land with a government of its own, official borders, laws, etc.

quốc gia

quốc gia

Google Translate
[Danh từ]
Japan

a country that is in East Asia and made up of many islands

Nhật Bản

Nhật Bản

Google Translate
[Danh từ]
China

the biggest country in East Asia

Trung Quốc

Trung Quốc

Google Translate
[Danh từ]
Canada

the second largest country in the world that is in the northern part of North America

Canada

Canada

Google Translate
[Danh từ]
Argentina

a country that is in the southern part of South America

Argentina

Argentina

Google Translate
[Danh từ]
Turkey

a country that is mainly in Western Asia with a small part in Southeast Europe

Thổ Nhĩ Kỳ

Thổ Nhĩ Kỳ

Google Translate
[Danh từ]
Japanese

relating to the country, people, culture, or language of Japan

Nhật Bản

Nhật Bản

Google Translate
[Tính từ]
Chinese

relating to the country, people, culture, or language of China

Trung Quốc

Trung Quốc

Google Translate
[Tính từ]
Canadian

relating to the country, people, or culture of Canada

Canadaviên

Canadaviên

Google Translate
[Tính từ]
Argentinian

relating to the country, people, culture, or language of Argentina

Argentina

Argentina

Google Translate
[Tính từ]
British

relating to the country, people, or culture of the United Kingdom

Anh

Anh

Google Translate
[Tính từ]
Turkish

relating to the country, people, culture, or language of Turkey

Thổ Nhĩ Kỳ

Thổ Nhĩ Kỳ

Google Translate
[Tính từ]
United Kingdom

a country in northwest Europe, consisting of England, Scotland, Wales, and Northern Ireland

Vương quốc Anh

Vương quốc Anh

Google Translate
[Danh từ]
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek