Sách Summit 1B - Đơn vị 6 - Bài 3
Tại đây bạn sẽ tìm thấy các từ vựng từ Unit 6 - Bài 3 trong giáo trình Summit 1B, chẳng hạn như "bầy", "móng guốc", "bảo vệ", v.v.
Xem lại
Thẻ ghi nhớ
Chính tả
Đố vui
a hard protuberance made of keratin that grows on the heads of some mammals such as cattle, goats, etc.
sừng, horn
a group of people, often with shared characteristics, who regularly interact with each other
nhóm xã hội, cộng đồng
(of a thing or type of behavior) appropriate for or intended to defend one against damage or harm
bảo vệ, bảo vệ chính đáng
a group of animals, such as cows, sheep, etc. that are from the same species, which move and feed together
bầy đàn, nhóm
a large number of fish or sea mammals that swim together
đàn, trường (cá)
a group of animals of the same type hunting or living together, particularly wolves
bầy, đoàn
the horny and hard part at the end of a limb of a mammal, such as a horse
móng, vòi