pattern

Sách Summit 2A - Bài 5 - Bài 2

Tại đây, bạn sẽ tìm thấy các từ vựng từ Bài 5 - Bài 2 trong giáo trình Summit 2A, chẳng hạn như "cuồng loạn", "tấn công", "phản ứng", v.v.

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
Summit 2A
to respond

to answer a question in spoken or written form

đáp lại điều gì đó

đáp lại điều gì đó

Google Translate
[Động từ]
joke

something a person says that is intended to make others laugh

câu nói đùa

câu nói đùa

Google Translate
[Danh từ]
funny

able to make people laugh

buồn cười

buồn cười

Google Translate
[Tính từ]
hysterical

marked by intense and irrational emotional reactions due to heightened emotional states

cuồng loạn

cuồng loạn

Google Translate
[Tính từ]
hilarious

causing great amusement and laughter

vui vẻ

vui vẻ

Google Translate
[Tính từ]
to get it

understand, usually after some initial difficulty

hiểu rồi

hiểu rồi

Google Translate
[Cụm từ]
ridiculous

extremely silly or unreasonable and deserving to be laughed at

lố bịch

lố bịch

Google Translate
[Tính từ]
silly

lacking a good judgment or stupid

ngốc nghếch

ngốc nghếch

Google Translate
[Tính từ]
offensive

causing someone to feel deeply hurt, upset, or angry due to being insulting, disrespectful, or inappropriate

phản cảm

phản cảm

Google Translate
[Tính từ]
over one's head

used to refer to something that is complicated or difficult beyond one's understanding or capability

rất phức tạp

rất phức tạp

Google Translate
[Cụm từ]
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek