pattern

Sách Top Notch 3A - Đơn vị 3 - Bài 4

Tại đây bạn sẽ tìm thấy các từ vựng từ Unit 3 - Bài 4 trong giáo trình Top Notch 3A, chẳng hạn như “thông báo”, “bục giảng”, “cầm tay”, v.v.

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
Top Notch 3A
to plan

to decide on and make arrangements or preparations for something ahead of time

lập kế hoạch, chuẩn bị

lập kế hoạch, chuẩn bị

Google Translate
[Động từ]
to run

to own, manage, or organize something such as a business, campaign, a group of animals, etc.

quản lý, điều hành

quản lý, điều hành

Google Translate
[Động từ]
event

anything that takes place, particularly something important

sự kiện, vấn đề

sự kiện, vấn đề

Google Translate
[Danh từ]
to send out

to send something to a number of people or places

gửi đi, phát hành

gửi đi, phát hành

Google Translate
[Động từ]
announcement

an official or public statement that contains information about something, particularly a present or future occurrence

thông báo, tuyên bố

thông báo, tuyên bố

Google Translate
[Danh từ]
to set up

to prepare things in anticipation of a specific purpose or event

chuẩn bị, thiết lập

chuẩn bị, thiết lập

Google Translate
[Động từ]
room

a space in a building with walls, a floor, and a ceiling where people do different activities

căn phòng, không gian

căn phòng, không gian

Google Translate
[Danh từ]
projector

a device used for making images or videos appear on a screen, wall, or other flat surfaces

máy chiếu

máy chiếu

Google Translate
[Danh từ]
to put up

to place something somewhere noticeable

trưng bày, đặt

trưng bày, đặt

Google Translate
[Động từ]
sign

a text or symbol that is displayed in public to give instructions, warnings, or information

biển báo, dấu hiệu

biển báo, dấu hiệu

Google Translate
[Danh từ]
to check

to discover information about something or someone by looking, asking, or investigating

kiểm tra, xem xét

kiểm tra, xem xét

Google Translate
[Động từ]
sound system

a piece of equipment used for playing recorded music, making a live performance, or turning up sound through speakers

hệ thống âm thanh, âm thanh

hệ thống âm thanh, âm thanh

Google Translate
[Danh từ]
microphone

a piece of equipment used for recording voices or sounds or for making one's voice louder

microphone, thiết bị ghi âm

microphone, thiết bị ghi âm

Google Translate
[Danh từ]
handheld

having dimensions and a weight that holding and operating with one or both hands becomes possible

cầm tay, có thể mang theo

cầm tay, có thể mang theo

Google Translate
[Tính từ]
lapel

a folded flap of fabric on the front of a jacket or coat that extends from the collar to the chest

ve áo, cổ áo

ve áo, cổ áo

Google Translate
[Danh từ]
to hand out

to provide someone or each person in a group with something

phân phát, trao

phân phát, trao

Google Translate
[Động từ]
agenda

a list of things that need to be considered, solved, or done

chương trình, agenda

chương trình, agenda

Google Translate
[Danh từ]
handout

information that is printed and given, for free, to the people present in a lecture meeting, conference, etc.

tờ rơi, tài liệu phát tay

tờ rơi, tài liệu phát tay

Google Translate
[Danh từ]
to introduce

to tell someone our name so they can know us, or to tell them someone else's name so they can know each other, normally happening in the first meeting

giới thiệu, introduce

giới thiệu, introduce

Google Translate
[Động từ]
speaker

someone who gives a speech, talk, or lecture

diễn giả, người nói

diễn giả, người nói

Google Translate
[Danh từ]
guest

someone who is invited to visit someone else's home or attend a social event

khách, khách mời

khách, khách mời

Google Translate
[Danh từ]
podium

a structure used in sports competitions consisting of three adjacent platforms of different levels, on which winners stand to receive their awards

bục, podium

bục, podium

Google Translate
[Danh từ]
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek