pattern

Sách Top Notch 3A - Bài 4 - Xem trước

Tại đây, bạn sẽ tìm thấy các từ vựng từ Bài 4 - Xem trước trong giáo trình Top Notch 3A, chẳng hạn như "bí ẩn", "phi hư cấu", "tự truyện", v.v.

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
Top Notch 3A
genre

a style of art, music, literature, film, etc. that has its own special features

thể loại, thể loại nghệ thuật

thể loại, thể loại nghệ thuật

Google Translate
[Danh từ]
book

a set of printed pages that are held together in a cover so that we can turn them and read them

sách, tài liệu

sách, tài liệu

Google Translate
[Danh từ]
fiction

a type of literature about unreal people, events, etc.

hư cấu, tiểu thuyết

hư cấu, tiểu thuyết

Google Translate
[Danh từ]
novel

a long written story that usually involves imaginary characters and places

tiểu thuyết, tác phẩm văn học

tiểu thuyết, tác phẩm văn học

Google Translate
[Danh từ]
mystery

a movie, novel, or play in which a crime takes place, especially a murder, and the story starts unraveling as it goes on

huyền bí, tiểu thuyết trinh thám

huyền bí, tiểu thuyết trinh thám

Google Translate
[Danh từ]
thriller

a movie, novel, etc. with an exciting plot that deals with crime

thriller, hồi hộp

thriller, hồi hộp

Google Translate
[Danh từ]
science fiction

books, movies, etc. about imaginary things based on science

tiểu thuyết khoa học viễn tưởng

tiểu thuyết khoa học viễn tưởng

Google Translate
[Danh từ]
short story

a complete story that is not long and can be read in a short time

truyện ngắn, câu chuyện ngắn

truyện ngắn, câu chuyện ngắn

Google Translate
[Danh từ]
non-fiction

a type of literature about real people, or events, etc.

phi hư cấu, văn học phi hư cấu

phi hư cấu, văn học phi hư cấu

Google Translate
[Danh từ]
biography

the story of someone's life that is written by another person

tiểu sử

tiểu sử

Google Translate
[Danh từ]
autobiography

the story of the life of a person, written by the same person

hồi ký

hồi ký

Google Translate
[Danh từ]
travel

the act of going to a different place, usually a place that is far

du lịch, đi lại

du lịch, đi lại

Google Translate
[Danh từ]
self-help

the act or process of helping and supporting oneself and solving one's problems without relying on others

tự trợ giúp, tự giúp mình

tự trợ giúp, tự giúp mình

Google Translate
[Danh từ]
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek