pattern

Sách Top Notch 3B - Bài 10 - Bài học 3

Ở đây bạn sẽ tìm thấy từ vựng từ Bài 10 - Bài 3 trong sách giáo trình Top Notch 3B, như "thung lũng", "hẻm núi", "phi thường", v.v.

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
Top Notch 3B
natural
[Tính từ]

originating from or created by nature, not made or caused by humans

tự nhiên, thiên nhiên

tự nhiên, thiên nhiên

Ex: He preferred using natural fabrics like cotton and linen for his clothing .Anh ấy thích sử dụng các loại vải **tự nhiên** như cotton và lanh cho quần áo của mình.
feature
[Danh từ]

an important or distinctive aspect of something

đặc điểm, tính năng

đặc điểm, tính năng

Ex: The magazine article highlighted the chef 's innovative cooking techniques as a key feature of the restaurant 's success .Bài báo tạp chí đã nêu bật kỹ thuật nấu ăn sáng tạo của đầu bếp như một **đặc điểm** quan trọng của thành công nhà hàng.
forest
[Danh từ]

a vast area of land that is covered with trees and shrubs

rừng

rừng

Ex: We went for a walk in the forest, surrounded by tall trees and chirping birds .Chúng tôi đi dạo trong **rừng**, được bao quanh bởi những cây cao và tiếng chim hót.
jungle
[Danh từ]

a tropical forest with many plants growing densely

rừng rậm, rừng nhiệt đới

rừng rậm, rừng nhiệt đới

Ex: The jungle was so dense that they could barely see ahead .**Rừng rậm** quá dày đặc đến nỗi họ khó có thể nhìn thấy phía trước.
valley
[Danh từ]

a low area of land between mountains or hills, often with a river flowing through it

thung lũng, lũng

thung lũng, lũng

Ex: They hiked through the valley to reach the lake .Họ đi bộ xuyên qua **thung lũng** để đến hồ.
canyon
[Danh từ]

a valley that is deep and has very steep sides, through which a river is flowing usually

hẻm núi, khe núi

hẻm núi, khe núi

Ex: They set up camp near the bottom of the canyon.Họ dựng trại gần đáy **hẻm núi**.
island
[Danh từ]

a piece of land surrounded by water

đảo, hòn đảo

đảo, hòn đảo

Ex: We witnessed sea turtles nesting on the shores of the island.Chúng tôi đã chứng kiến rùa biển làm tổ trên bờ biển của **đảo**.
glacier
[Danh từ]

a large mass of ice that forms over long periods of time, especially in polar regions or high mountains

sông băng, băng vĩnh cửu

sông băng, băng vĩnh cửu

Ex: The farm uses renewable energy to power its operations.Nông trại sử dụng năng lượng tái tạo để cung cấp năng lượng cho hoạt động của mình.
breathtaking
[Tính từ]

incredibly impressive or beautiful, often leaving one feeling amazed

ngoạn mục, ấn tượng

ngoạn mục, ấn tượng

Ex: Walking through the ancient ruins, I was struck by the breathtaking scale of the architecture and the rich history that surrounded me.Đi bộ qua những tàn tích cổ xưa, tôi bị ấn tượng bởi quy mô **ngoạn mục** của kiến trúc và lịch sử phong phú xung quanh mình.
spectacular
[Tính từ]

extremely impressive and beautiful, often evoking awe or excitement

ngoạn mục, ấn tượng

ngoạn mục, ấn tượng

Ex: The concert ended with a spectacular light show .Buổi hòa nhạc kết thúc với màn trình diễn ánh sáng **ngoạn mục**.
extraordinary
[Tính từ]

remarkable or very unusual, often in a positive way

phi thường, đặc biệt

phi thường, đặc biệt

Ex: The scientist made an extraordinary discovery that revolutionized the field of medicine .Nhà khoa học đã có một khám phá **phi thường** làm thay đổi ngành y học.
mountainous
[Tính từ]

(of an area) having a lot of mountains

núi non, đồi núi

núi non, đồi núi

Ex: Exploring the mountainous terrain required careful preparation and gear .Khám phá địa hình **núi non** đòi hỏi sự chuẩn bị kỹ lưỡng và trang thiết bị phù hợp.
hilly
[Tính từ]

having many hills

đồi núi, gồ ghề

đồi núi, gồ ghề

Ex: The hilly roads can be dangerous during the rainy season .Những con đường **đồi núi** có thể nguy hiểm trong mùa mưa.
flat
[Tính từ]

(of a surface) continuing in a straight line with no raised or low parts

phẳng, bằng phẳng

phẳng, bằng phẳng

Ex: The table was smooth and flat, perfect for drawing .Cái bàn nhẵn và **phẳng**, hoàn hảo để vẽ.
dry
[Tính từ]

lacking moisture or liquid

khô, khô cằn

khô, khô cằn

Ex: After the rain stopped , the pavement quickly became dry under the heat .Sau khi mưa tạnh, mặt đường nhanh chóng trở nên **khô** dưới cái nóng.
arid
[Tính từ]

(of land or a climate) very dry because of not having enough or any rain

khô cằn, khô hạn

khô cằn, khô hạn

Ex: Arid regions are susceptible to desertification , a process where fertile land becomes increasingly dry and unable to support vegetation due to human activities or climate change .Các vùng **khô cằn** dễ bị sa mạc hóa, một quá trình mà đất màu mỡ trở nên ngày càng khô hạn và không thể hỗ trợ thảm thực vật do hoạt động của con người hoặc biến đổi khí hậu.
lush
[Tính từ]

(of vegetation) growing densely and looking strong and healthy

tươi tốt, xum xuê

tươi tốt, xum xuê

Ex: The vineyard flourished in the Mediterranean climate , producing grapes amid the lush surroundings .Vườn nho phát triển mạnh trong khí hậu Địa Trung Hải, sản xuất nho giữa khung cảnh **tươi tốt** xung quanh.
green
[Tính từ]

having the color of fresh grass or most plant leaves

xanh lá cây

xanh lá cây

Ex: The salad bowl was full with fresh , crisp green vegetables .Tô salad đầy ắp những loại rau củ tươi, giòn và có màu **xanh**.
Sách Top Notch 3B
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek