pattern

Sách Top Notch 3B - Đơn vị 10 - Bài 3

Tại đây bạn sẽ tìm thấy các từ vựng từ Unit 10 - Bài 3 trong giáo trình Top Notch 3B, chẳng hạn như “thung lũng”, “hẻm núi”, “phi thường”, v.v.

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
Top Notch 3B
natural

originating from or created by nature, not made or caused by humans

tự nhiên, thật

tự nhiên, thật

Google Translate
[Tính từ]
feature

an important or distinctive aspect of something

tính năng, đặc điểm

tính năng, đặc điểm

Google Translate
[Danh từ]
forest

a vast area of land that is covered with trees and shrubs

rừng

rừng

Google Translate
[Danh từ]
jungle

a tropical forest with many plants growing densely

rừng già, rừng nhiệt đới

rừng già, rừng nhiệt đới

Google Translate
[Danh từ]
valley

a low area of land between mountains or hills, often with a river flowing through it

thung lũng

thung lũng

Google Translate
[Danh từ]
canyon

a valley that is deep and has very steep sides, through which a river is flowing usually

hẻm núi, thung lũng sâu

hẻm núi, thung lũng sâu

Google Translate
[Danh từ]
island

a piece of land surrounded by water

hòn đảo

hòn đảo

Google Translate
[Danh từ]
glacier

a large mass of ice that forms over long periods of time, especially in polar regions or high mountains

sông băng

sông băng

Google Translate
[Danh từ]
breathtaking

incredibly impressive or beautiful, often leaving one feeling amazed

nghẹt thở, ấn tượng

nghẹt thở, ấn tượng

Google Translate
[Tính từ]
spectacular

extremely impressive and beautiful, often evoking awe or excitement

hùng vĩ, ấn tượng

hùng vĩ, ấn tượng

Google Translate
[Tính từ]
extraordinary

very unusual, special, or surprising

phi thường, đặc biệt

phi thường, đặc biệt

Google Translate
[Tính từ]
mountainous

(of an area) having a lot of mountains

núi non, nhiều núi

núi non, nhiều núi

Google Translate
[Tính từ]
hilly

having many hills

đồi núi, gò ghề

đồi núi, gò ghề

Google Translate
[Tính từ]
flat

(of a surface) continuing in a straight line with no raised or low parts

phẳng, mịn

phẳng, mịn

Google Translate
[Tính từ]
dry

lacking moisture or liquid

khô, khô

khô, khô

Google Translate
[Tính từ]
arid

(of land or a climate) very dry because of not having enough or any rain

khô cằn, cằn cỗi

khô cằn, cằn cỗi

Google Translate
[Tính từ]
lush

(of vegetation) growing densely and looking strong and healthy

rậm rạp, tươi tốt

rậm rạp, tươi tốt

Google Translate
[Tính từ]
green

having the color of fresh grass or most plant leaves

xanh, xanh tươi

xanh, xanh tươi

Google Translate
[Tính từ]
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek