pattern

Sách Solutions - Cơ bản - Phòng 2 - 2F

Tại đây, bạn sẽ tìm thấy các từ vựng từ Unit 2 - 2F trong giáo trình Solutions Elementary, chẳng hạn như "thuyền", "rừng rậm", "bao nhiêu", v.v.

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
Solutions - Elementary
wilderness

an area of land that has remained largely undisturbed by humans and their modern development

hoang dã, đất hoang

hoang dã, đất hoang

Google Translate
[Danh từ]
boat

a type of small vehicle that is used to travel on water

thuyền, xuồng

thuyền, xuồng

Google Translate
[Danh từ]
bridge

a structure built over a river, road, etc. that enables people or vehicles to go from one side to the other

cầu

cầu

Google Translate
[Danh từ]
jungle

a tropical forest with many plants growing densely

rừng già, rừng nhiệt đới

rừng già, rừng nhiệt đới

Google Translate
[Danh từ]
mountain

a very tall and large natural structure that looks like a huge hill with a pointed top that is often covered in snow

ngọn núi, núi

ngọn núi, núi

Google Translate
[Danh từ]
path

a way or track that is built or made by people walking over the same ground

đường mòn, nẻo

đường mòn, nẻo

Google Translate
[Danh từ]
river

a natural and continuous stream of water flowing on the land to the sea, a lake, or another river

sông, suối

sông, suối

Google Translate
[Danh từ]
rope

a long, flexible cord made by twisting together strands of fibers, wire, or other material, used for tying, pulling, or supporting things

dây, dây thừng

dây, dây thừng

Google Translate
[Danh từ]
valley

a low area of land between mountains or hills, often with a river flowing through it

thung lũng

thung lũng

Google Translate
[Danh từ]
how

in what manner or in what way

như thế nào

như thế nào

Google Translate
[Trạng từ]
how many

used to talk or ask about the number of things or people that are involved or concerned

bao nhiêu, bao nhiêu cái

bao nhiêu, bao nhiêu cái

Google Translate
[Hạn định từ]
what

used in questions to ask for information or for someone’s opinion

gì, cái gì

gì, cái gì

Google Translate
[Đại từ]
where

in what place, situation, or position

đâu

đâu

Google Translate
[Trạng từ]
which

used to ask or talk about one or more members of a group of things or people, when we are not sure about it or about them

cái nào, nào

cái nào, nào

Google Translate
[Đại từ]
who

used in questions to ask about the name or identity of one person or several people

ai

ai

Google Translate
[Đại từ]
why

used for asking the purpose of or reason for something

tại sao, vì sao

tại sao, vì sao

Google Translate
[Trạng từ]
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek