pattern

Sách Solutions - Cơ bản - Đơn vị 4 - 4E

Tại đây bạn sẽ tìm thấy các từ vựng từ Unit 4 - 4E trong giáo trình Solutions Elementary, chẳng hạn như “có trách nhiệm”, “sợ hãi”, “phổ biến”, v.v.

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
Solutions - Elementary
responsible

(of a person) having an obligation to do something or to take care of someone or something as part of one's job or role

có trách nhiệm

có trách nhiệm

Google Translate
[Tính từ]
worried

feeling unhappy and afraid because of something that has happened or might happen

lo lắng, đầy lo âu

lo lắng, đầy lo âu

Google Translate
[Tính từ]
used

employed in order to achieve a particular goal

được sử dụng, được áp dụng

được sử dụng, được áp dụng

Google Translate
[Tính từ]
popular

receiving a lot of love and attention from many people

phổ biến, được yêu thích

phổ biến, được yêu thích

Google Translate
[Tính từ]
full

having no space left

đầy, chật

đầy, chật

Google Translate
[Tính từ]
keen

having the ability to learn or understand quickly

nhanh nhạy, thông minh

nhanh nhạy, thông minh

Google Translate
[Tính từ]
bad

having a quality that is not satisfying

xấu, không thỏa mãn

xấu, không thỏa mãn

Google Translate
[Tính từ]
disappointed

not satisfied or happy with something, because it did not meet one's expectations or hopes

thất vọng, thất vọng

thất vọng, thất vọng

Google Translate
[Tính từ]
kind

friendly, nice, and caring toward other people's feelings

tử tế, nhân ái

tử tế, nhân ái

Google Translate
[Tính từ]
afraid

getting a bad and anxious feeling from a person or thing because we think something bad or dangerous will happen

sợ hãi, lo lắng

sợ hãi, lo lắng

Google Translate
[Tính từ]
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek