pattern

Sách Solutions - Cơ bản - Phòng 5 - 5F

Tại đây bạn sẽ tìm thấy các từ vựng từ Unit 5 - 5F trong giáo trình Solutions Elementary, chẳng hạn như “lục địa”, “gần”, “điểm la bàn”, v.v.

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
Solutions - Elementary
compass point

a direction indicated by a device named compass, typically one of the four cardinal points

điểm la bàn

điểm la bàn

Google Translate
[Danh từ]
south

the direction on our right when we watch the sunrise

phía Nam

phía Nam

Google Translate
[Danh từ]
north

the direction on our left when we watch the sunrise

bắc

bắc

Google Translate
[Danh từ]
east

the direction from which the sun rises, which is on the right side of a person facing north

đông

đông

Google Translate
[Danh từ]
west

the direction towards which the sun goes down, which is on the left side of a person facing north

tây

tây

Google Translate
[Danh từ]
continent

any of the large land masses of the earth surrounded by sea such as Europe, Africa or Asia

lục địa

lục địa

Google Translate
[Danh từ]
Antarctica

the most southern continent where the South Pole is situated

Nam Cực

Nam Cực

Google Translate
[Danh từ]
Australia

a large island country in Southwest Pacific Ocean, known for its unique wildlife such as kangaroos

Úc

Úc

Google Translate
[Danh từ]
Europe

the second smallest continent‌, next to Asia in the east, the Atlantic Ocean in the west, and the Mediterranean Sea in the south

Châu Âu

Châu Âu

Google Translate
[Danh từ]
North America

the third largest continent in the world, consisting of Canada, the United States, Mexico, the countries of Central America, and Greenland

Bắc Mỹ

Bắc Mỹ

Google Translate
[Danh từ]
Asia

the largest continent in the world

Châu Á

Châu Á

Google Translate
[Danh từ]
Africa

the second largest continent

Châu Phi

Châu Phi

Google Translate
[Danh từ]
South America

the fourth largest continent in the world which is to the south of Central America and North America

Nam Mỹ

Nam Mỹ

Google Translate
[Danh từ]
attractive

having features or characteristics that are pleasing

hấp dẫn

hấp dẫn

Google Translate
[Tính từ]
ugly

not pleasant to the mind or senses

xấu

xấu

Google Translate
[Tính từ]
big

above average in size or extent

lớn

lớn

Google Translate
[Tính từ]
small

below average in physical size

nhỏ

nhỏ

Google Translate
[Tính từ]
clean

not having any bacteria, marks, or dirt

sạch

sạch

Google Translate
[Tính từ]
dirty

having stains, bacteria, marks, or dirt

bẩn

bẩn

Google Translate
[Tính từ]
near

not far from a place

gần

gần

Google Translate
[Tính từ]
far

to or at a great distance

xa

xa

Google Translate
[Trạng từ]
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek