pattern

Sách Solutions - Cơ bản - Đơn vị 5 - 5H

Tại đây các bạn sẽ tìm thấy các từ vựng từ Unit 5 - 5H trong giáo trình Solutions Elementary như “đông đúc”, “lịch sử”, “ô nhiễm”, v.v.

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
Solutions - Elementary
attractive

having features or characteristics that are pleasing

hấp dẫn, cuốn hút

hấp dẫn, cuốn hút

Google Translate
[Tính từ]
clean

not having any bacteria, marks, or dirt

sạch, không bẩn

sạch, không bẩn

Google Translate
[Tính từ]
crowded

(of a space) filled with things or people

chật kín, hết chỗ

chật kín, hết chỗ

Google Translate
[Tính từ]
exciting

making us feel interested, happy, and energetic

hưng phấn, thú vị

hưng phấn, thú vị

Google Translate
[Tính từ]
town

an area with human population that is smaller than a city and larger than a village

thị trấn, làng

thị trấn, làng

Google Translate
[Danh từ]
city

a larger and more populated town

thành phố, đô thị

thành phố, đô thị

Google Translate
[Danh từ]
boring

making us feel tired and unsatisfied because of not being interesting

buồn tẻ, nhàm chán

buồn tẻ, nhàm chán

Google Translate
[Tính từ]
historic

relating to a person or event that is a part of the past and is documented in historical records, often preserved for educational or cultural purposes

lịch sử

lịch sử

Google Translate
[Tính từ]
modern

related to the most recent time or to the present time

hiện đại

hiện đại

Google Translate
[Tính từ]
polluted

containing harmful or dirty substances

ô nhiễm, bị ô nhiễm

ô nhiễm, bị ô nhiễm

Google Translate
[Tính từ]
quiet

with little or no noise

yên tĩnh, tĩnh lặng

yên tĩnh, tĩnh lặng

Google Translate
[Tính từ]
ugly

not pleasant to the mind or senses

xấu, khó chịu

xấu, khó chịu

Google Translate
[Tính từ]
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek