Giải pháp - Sơ cấp - Đơn vị 5 - 5H
Tại đây các bạn sẽ tìm thấy các từ vựng từ Unit 5 - 5H trong giáo trình Solutions Elementary như “đông đúc”, “lịch sử”, “ô nhiễm”, v.v.
Xem lại
Thẻ ghi nhớ
Chính tả
Đố vui
town
an area with human population that is smaller than a city and larger than a village
thị trấn
[Danh từ]
Đóng
Đăng nhậpboring
making us feel tired and unsatisfied because of not being interesting
buồn tẻ
[Tính từ]
Đóng
Đăng nhậphistoric
relating to a person or event that is a part of the past and is documented in historical records, often preserved for educational or cultural purposes
lịch sử
[Tính từ]
Đóng
Đăng nhậpTải ứng dụng LanGeek