pattern

Sách Solutions - Cơ bản - Đơn vị 5 - 5H

Ở đây bạn sẽ tìm thấy từ vựng từ Bài 5 - 5H trong sách giáo trình Solutions Elementary, như "đông đúc", "cổ kính", "ô nhiễm", v.v.

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
Solutions - Elementary
attractive
[Tính từ]

having features or characteristics that are pleasing

hấp dẫn, quyến rũ

hấp dẫn, quyến rũ

Ex: The professor is not only knowledgeable but also has an attractive way of presenting complex ideas .Giáo sư không chỉ hiểu biết mà còn có cách trình bày ý tưởng phức tạp một cách **hấp dẫn**.
clean
[Tính từ]

not having any bacteria, marks, or dirt

sạch, vệ sinh

sạch, vệ sinh

Ex: The hotel room was clean and spotless .Phòng khách sạn **sạch sẽ** và không tỳ vết.
crowded
[Tính từ]

(of a space) filled with things or people

đông đúc, chật ních

đông đúc, chật ních

Ex: The crowded bus was late due to heavy traffic .Chiếc xe buýt **đông đúc** đã đến muộn do tắc nghẽn giao thông.
exciting
[Tính từ]

making us feel interested, happy, and energetic

thú vị, hào hứng

thú vị, hào hứng

Ex: They 're going on an exciting road trip across the country next summer .Họ sẽ đi một chuyến du lịch đường bộ **thú vị** khắp đất nước vào mùa hè tới.
boring
[Tính từ]

making us feel tired and unsatisfied because of not being interesting

nhàm chán, tẻ nhạt

nhàm chán, tẻ nhạt

Ex: The TV show was boring, so I switched the channel .Chương trình truyền hình thật **nhàm chán**, vì vậy tôi đã chuyển kênh.
historic
[Tính từ]

relating to a person or event that is a part of the past and is documented in historical records, often preserved for educational or cultural purposes

lịch sử

lịch sử

Ex: Her research focuses on historic figures from the Renaissance period .Nghiên cứu của cô tập trung vào các nhân vật **lịch sử** từ thời kỳ Phục hưng.
modern
[Tính từ]

related to the most recent time or to the present time

hiện đại, đương đại

hiện đại, đương đại

Ex: The documentary examines challenges facing modern society .Phim tài liệu xem xét những thách thức mà xã hội **hiện đại** đang phải đối mặt.
polluted
[Tính từ]

containing harmful or dirty substances

ô nhiễm, bị ô nhiễm

ô nhiễm, bị ô nhiễm

Ex: The polluted groundwater was unsuitable for drinking , contaminated with pollutants from nearby industrial sites .Nước ngầm **bị ô nhiễm** không phù hợp để uống, bị nhiễm các chất ô nhiễm từ các khu công nghiệp gần đó.
quiet
[Tính từ]

with little or no noise

yên tĩnh, im lặng

yên tĩnh, im lặng

Ex: The forest was quiet, with only the occasional chirping of birds breaking the silence .Khu rừng **yên tĩnh**, chỉ thỉnh thoảng có tiếng chim hót phá vỡ sự im lặng.
ugly
[Tính từ]

not pleasant to the mind or senses

xấu xí, khó coi

xấu xí, khó coi

Ex: The old , torn sweater she wore was ugly and outdated .Chiếc áo len cũ rách mà cô ấy mặc trông **xấu xí** và lỗi thời.
city
[Danh từ]

a larger and more populated town

thành phố, đô thị

thành phố, đô thị

Ex: We often take weekend trips to nearby cities for sightseeing and relaxation .Chúng tôi thường có những chuyến đi cuối tuần đến các **thành phố** lân cận để tham quan và thư giãn.
town
[Danh từ]

an area with human population that is smaller than a city and larger than a village

thị trấn, làng

thị trấn, làng

Ex: They organize community events in town to bring people together .Họ tổ chức các sự kiện cộng đồng trong **thị trấn** để kết nối mọi người.
Sách Solutions - Cơ bản
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek