pattern

Sách Solutions - Cơ bản - Tổ 7 - 7A

Tại đây bạn sẽ tìm thấy các từ vựng từ Unit 7 - 7A trong giáo trình Solutions Elementary, chẳng hạn như "lướt", "báo chí", "máy tính", v.v.

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
Solutions - Elementary
computing

the activity, study or job of using computer programming for specific structures and processes

tính toán, máy tính

tính toán, máy tính

Google Translate
[Danh từ]
to connect

to join a device such as a computer or cell phone to a computer network or the Internet

kết nối, liên kết

kết nối, liên kết

Google Translate
[Động từ]
to delete

to remove a piece of data from a computer or smartphone

xóa, gỡ bỏ

xóa, gỡ bỏ

Google Translate
[Động từ]
to download

to add data to a computer from the Internet or another computer

tải xuống

tải xuống

Google Translate
[Động từ]
post

a piece of writing, image, etc. published online, usually on a social media website or application, or a blog

bài viết, đăng

bài viết, đăng

Google Translate
[Danh từ]
to print

to create a number of copies of a newspaper, magazine, book, etc.

in, xuất bản

in, xuất bản

Google Translate
[Động từ]
to scan

(of a computer program) to examine applications or digital files in order to detect any viruses or malware

quét, kiểm tra

quét, kiểm tra

Google Translate
[Động từ]
to surf

to explore content or information on the internet or in other media without a specific goal

lướt, du ngoạn

lướt, du ngoạn

Google Translate
[Động từ]
to upload

to send an electronic file such as a document, image, etc. from one digital device to another one, often by using the Internet

tải lên, gửi

tải lên, gửi

Google Translate
[Động từ]
to get

to experience a specific condition, state, or action

nhận, trở thành

nhận, trở thành

Google Translate
[Động từ]
online

connected to or via the Internet

trực tuyến, kết nối

trực tuyến, kết nối

Google Translate
[Tính từ]
to click

to select an item or function from a computer screen, etc. using a mouse or touchpad

nhấp, chọn

nhấp, chọn

Google Translate
[Động từ]
return

the key on electric typewriters or computer keyboards that causes a carriage return and a line feed

trở lại

trở lại

Google Translate
[Danh từ]
to press

to push a thing tightly against something else

nhấn, ép

nhấn, ép

Google Translate
[Động từ]
button

a small, round object, usually made of plastic or metal, sewn onto a piece of clothing and used for fastening two parts together

nút, nút áo

nút, nút áo

Google Translate
[Danh từ]
to check

to discover information about something or someone by looking, asking, or investigating

kiểm tra, xem xét

kiểm tra, xem xét

Google Translate
[Động từ]
email

a digital message that is sent from one person to another person or group of people using a system called email

email, thư điện tử

email, thư điện tử

Google Translate
[Danh từ]
error

a mistake made due to poor judgment, lack of knowledge, or lack of attention

lỗi

lỗi

Google Translate
[Danh từ]
message

a written or spoken piece of information or communication sent to or left for another person

tin nhắn, thông điệp

tin nhắn, thông điệp

Google Translate
[Danh từ]
to visit

to access and browse a website

thăm, truy cập

thăm, truy cập

Google Translate
[Động từ]
web page

all the information in one part of a website

trang web, website

trang web, website

Google Translate
[Danh từ]
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek