Sách Solutions - Cơ bản - Đơn vị 7 - 7D
Tại đây bạn sẽ tìm thấy các từ vựng từ Unit 7 - 7D trong giáo trình Solutions Elementary, chẳng hạn như "chơi", "lướt", "sử dụng", v.v.
Xem lại
Thẻ ghi nhớ
Chính tả
Đố vui
to be
used when naming, or giving description or information about people, things, or situations
cha nó là trạng sư
[Động từ]
Đóng
Đăng nhậpto meet
to come together as previously scheduled for social interaction or a prearranged purpose
[Động từ]
Đóng
Đăng nhậpto send
to make a text, email, file, etc. be delivered in a digital or electronic way
[Động từ]
Đóng
Đăng nhậpto surf
to explore content or information on the internet or in other media without a specific goal
[Động từ]
Đóng
Đăng nhậpto use
to do something with an object, method, etc. to achieve a specific result
[Động từ]
Đóng
Đăng nhậpTải ứng dụng LanGeek