pattern

Sách Solutions - Cơ bản - Tổ 8 - 8A

Tại đây, bạn sẽ tìm thấy các từ vựng từ Unit 8 - 8A trong giáo trình Solutions Elementary, chẳng hạn như "thể thao", "cầu lông", "đi xe đạp", v.v.

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
Solutions - Elementary
sport

a physical activity or competitive game with specific rules that people do for fun or as a profession

thể thao, trò chơi

thể thao, trò chơi

Google Translate
[Danh từ]
aerobics

a type of exercise that is designed to make one's lungs and heart stronger, often performed with music

thể dục nhịp điệu

thể dục nhịp điệu

Google Translate
[Danh từ]
athletic

related to athletes or their career

thể thao, vận động viên

thể thao, vận động viên

Google Translate
[Tính từ]
badminton

a sport played by two or four players who hit a lightweight object called a shuttle back and forth over a tall net using rackets

cầu lông

cầu lông

Google Translate
[Danh từ]
basketball

a type of sport where two teams, with often five players each, try to throw a ball through a net that is hanging from a ring and gain points

bóng rổ, trò chơi bóng rổ

bóng rổ, trò chơi bóng rổ

Google Translate
[Danh từ]
climbing

the activity or sport of going upwards toward the top of a mountain or rock

leo núi, thể thao leo núi

leo núi, thể thao leo núi

Google Translate
[Danh từ]
cycling

the sport or activity of riding a bicycle

đi xe đạp, đạp xe

đi xe đạp, đạp xe

Google Translate
[Danh từ]
dancing

‌the act of moving our body to music; a set of movements performed to music

nhảy, múa

nhảy, múa

Google Translate
[Danh từ]
football

a sport played with a round ball between two teams of eleven players each, aiming to score goals by kicking the ball into the opponent's goalpost

bóng đá, trận bóng đá

bóng đá, trận bóng đá

Google Translate
[Danh từ]
golf

a game that is mostly played outside where each person uses a special stick to hit a small white ball into a number of holes with the least number of swings

gôn

gôn

Google Translate
[Danh từ]
gymnastics

a sport that develops and displays one's agility, balance, coordination, and strength

thể dục dụng cụ

thể dục dụng cụ

Google Translate
[Danh từ]
handball

an indoor game for two teams of players each trying to throw a ball with their hands to the opponent's goal

handball

handball

Google Translate
[Danh từ]
ice hockey

a game played on ice by two teams of 6 skaters who try to hit a hard rubber disc (a puck) into the other team’s goal, using long sticks

khúc côn cầu trên băng, hockey trên băng

khúc côn cầu trên băng, hockey trên băng

Google Translate
[Danh từ]
ice skating

the sport or activity of moving on ice with ice skates

trượt băng, trượt trên băng

trượt băng, trượt trên băng

Google Translate
[Danh từ]
judo

a martial art and sport that emphasizes grappling and throwing techniques, originated in Japan

judo

judo

Google Translate
[Danh từ]
karate

a martial art that involves striking and blocking techniques, typically practiced for self-defense, sport, or physical fitness

karate

karate

Google Translate
[Danh từ]
roller skating

the sport or activity of moving around quickly on skates

trượt pa-tin, trượt roll

trượt pa-tin, trượt roll

Google Translate
[Danh từ]
skiing

the activity or sport of moving over snow on skis

trượt tuyết, hoạt động trượt tuyết

trượt tuyết, hoạt động trượt tuyết

Google Translate
[Danh từ]
surfing

the sport or activity of riding a surfboard to move on waves

lướt sóng, lướt ván

lướt sóng, lướt ván

Google Translate
[Danh từ]
swimming

the act of moving our bodies through water with the use of our arms and legs, particularly as a sport

bơi lội

bơi lội

Google Translate
[Danh từ]
table tennis

a game played on a table by two or four players who bounce a small ball on the table over a net using special rackets

bi-a, bóng bàn

bi-a, bóng bàn

Google Translate
[Danh từ]
tennis

a sport in which two or four players use rackets to hit a small ball backward and forward over a net

quần vợt

quần vợt

Google Translate
[Danh từ]
yoga

a system of physical exercises, including breath control and meditation, practiced to gain more control over your body and mind

yoga

yoga

Google Translate
[Danh từ]
volleyball

a type of sport in which two teams of 6 players try to hit a ball over a net and into the other team's side

bóng chuyền, trận bóng chuyền

bóng chuyền, trận bóng chuyền

Google Translate
[Danh từ]
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek