Sách Solutions - Cơ bản - Đơn vị 8 - 8C
Tại đây bạn sẽ tìm thấy các từ vựng từ Unit 8 - 8C trong giáo trình Solutions Elementary, chẳng hạn như "rock dace", "dốc", "sợi dây", v.v.
Xem lại
Thẻ ghi nhớ
Chính tả
Đố vui
the time when the sun goes down, it gets dark outside, and we sleep
đêm, buổi tối
the vertical surface of a rock or cliff that is exposed and visible, often used in climbing
mặt đá, mặt chênh lệch đá
a long, flexible cord made by twisting together strands of fibers, wire, or other material, used for tying, pulling, or supporting things
dây, dây thừng
to rest our mind and body, with our eyes closed
ngủ, hòa mình vào giấc ngủ
(of a surface) having a sharp slope or angle, making it difficult to climb or walk up
dốc, dốc đứng
a shelter that usually consists of a long sheet of cloth, nylon, etc. supported by poles and ropes fixed to the ground, that we especially use for camping
lụp, tấm bạt