Giải pháp - Sơ cấp - Đơn vị 8 - 8C
Tại đây bạn sẽ tìm thấy các từ vựng từ Unit 8 - 8C trong giáo trình Solutions Elementary, chẳng hạn như "rock dace", "dốc", "sợi dây", v.v.
Xem lại
Thẻ ghi nhớ
Chính tả
Đố vui
rock face
the vertical surface of a rock or cliff that is exposed and visible, often used in climbing
mặt đá
[Danh từ]
Đóng
Đăng nhậprope
a long, flexible cord made by twisting together strands of fibers, wire, or other material, used for tying, pulling, or supporting things
dây
[Danh từ]
Đóng
Đăng nhậpsteep
(of a surface) having a sharp slope or angle, making it difficult to climb or walk up
dốc
[Tính từ]
Đóng
Đăng nhậptent
a shelter that usually consists of a long sheet of cloth, nylon, etc. supported by poles and ropes fixed to the ground, that we especially use for camping
lụp
[Danh từ]
Đóng
Đăng nhậpTải ứng dụng LanGeek