pattern

Sách Solutions - Cơ bản - Đơn vị 8 - 8G

Tại đây, bạn sẽ tìm thấy các từ vựng từ Unit 8 - 8G trong giáo trình Solutions Elementary, chẳng hạn như "mét", "búa", "trượt ván", v.v.

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
Solutions - Elementary
athletic

related to athletes or their career

thể thao, vận động viên

thể thao, vận động viên

Google Translate
[Tính từ]
event

anything that takes place, particularly something important

sự kiện, vấn đề

sự kiện, vấn đề

Google Translate
[Danh từ]
meter

the basic unit of measuring length that is equal to 100 centimeters

mét

mét

Google Translate
[Danh từ]
high jump

a sport in which participants jump over a horizontal bar that is placed at different heights without using any equipment

nhảy cao, nhảy lên cao

nhảy cao, nhảy lên cao

Google Translate
[Danh từ]
long jump

an athletic event in which competitors run down a track and jump as far as possible from a takeoff board, aiming to land in a pit filled with sand

nhảy xa

nhảy xa

Google Translate
[Danh từ]
marathon

a running race of 26 miles or 42 kilometers

marathon

marathon

Google Translate
[Danh từ]
pole vault

a track and field event in which an athlete uses a long, flexible pole to jump over a bar

nhảy sào, nhảy với sào

nhảy sào, nhảy với sào

Google Translate
[Danh từ]
relay

an athletic race in track and field where teams of runners compete by sequentially passing a baton from one teammate to the next over a set distance

tiếp sức

tiếp sức

Google Translate
[Danh từ]
shot put

an athletic field event where competitors throw a heavy metal ball as far as possible within a marked circle

ném tạ, tạ

ném tạ, tạ

Google Translate
[Danh từ]
cross-country running

a type of race that takes place on natural outdoor surfaces such as fields, hills, and woods

chạy việt dã, chạy địa hình

chạy việt dã, chạy địa hình

Google Translate
[Danh từ]
discus

the sport or competition in which a discus is thrown as far as possible

đĩa, ném đĩa

đĩa, ném đĩa

Google Translate
[Danh từ]
to hammer

to strike repeatedly and forcefully with a blunt object or tool such as a hammer

đánh, đập

đánh, đập

Google Translate
[Động từ]
hurdles

a type of footrace where runners must jump over a series of barriers that are placed in their path along the track

rào cản, chạy vượt rào

rào cản, chạy vượt rào

Google Translate
[Danh từ]
javelin

a sport or competition in which a light spear is thrown as far as possible

mũi tên, ném mũi tên

mũi tên, ném mũi tên

Google Translate
[Danh từ]
triple jump

an athletic event in which competitors take three consecutive jumps, consisting of a hop, step, and jump, in order to achieve the greatest distance possible

nhảy ba bước

nhảy ba bước

Google Translate
[Danh từ]
to go

to travel or move from one location to another

đi, di chuyển

đi, di chuyển

Google Translate
[Động từ]
cafe

a small restaurant that sells drinks and meals

quán cà phê, cà phê nhỏ

quán cà phê, cà phê nhỏ

Google Translate
[Danh từ]
cinema

a building where films are shown

rạp chiếu phim, rạp phim

rạp chiếu phim, rạp phim

Google Translate
[Danh từ]
skateboarding

the sport or activity of riding a skateboard

trò chơi trượt ván, trượt ván

trò chơi trượt ván, trượt ván

Google Translate
[Danh từ]
shopping

the act of buying goods from stores

mua sắm, shopping

mua sắm, shopping

Google Translate
[Danh từ]
swimming

the act of moving our bodies through water with the use of our arms and legs, particularly as a sport

bơi lội

bơi lội

Google Translate
[Danh từ]
to listen

to give our attention to the sound a person or thing is making

nghe, lắng nghe

nghe, lắng nghe

Google Translate
[Động từ]
music

a series of sounds made by instruments or voices, arranged in a way that is pleasant to listen to

nhạc

nhạc

Google Translate
[Danh từ]
to play

to take part in a game or activity for fun

chơi, tham gia

chơi, tham gia

Google Translate
[Động từ]
football

a sport played with a round ball between two teams of eleven players each, aiming to score goals by kicking the ball into the opponent's goalpost

bóng đá, trận bóng đá

bóng đá, trận bóng đá

Google Translate
[Danh từ]
to watch

to look at a thing or person and pay attention to it for some time

nhìn, quan sát

nhìn, quan sát

Google Translate
[Động từ]
video game

a digital game that we play on a computer, game console, or mobile device

trò chơi điện tử, trò chơi kỹ thuật số

trò chơi điện tử, trò chơi kỹ thuật số

Google Translate
[Danh từ]
television

an electronic device with a screen that receives television signals, on which we can watch programs

ti vi, TV

ti vi, TV

Google Translate
[Danh từ]
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek