Sách Solutions - Trung cấp tiền - Phòng 9 - 9F
Tại đây các bạn sẽ tìm thấy các từ vựng Unit 9 - 9F trong giáo trình Solutions Pre-Intermediate như “xây dựng lại”, “điếc”, “sắp xếp”, v.v.
Xem lại
Thẻ ghi nhớ
Chính tả
Đố vui
the act of finding something for the first time and before others
phát hiện, tìm thấy
the activity or process of making or building something once again after it has been destroyed or damaged
tái thiết, phục hồi
a lasting version of sounds, images, or data made for future use
ghi âm, đăng ký
a brand new machine, tool, or process that is made after study and experiment
phát minh, sự sáng tạo
the state or condition of being totally or partially unable to hear
bị điếc
the condition of having little or no hair on the head or body
hói, tình trạng hói đầu
an act of moving a body part or the whole body
chuyển động, sự di chuyển