Sách Solutions - Trung cấp - Tổ 4 - 4F
Tại đây, bạn sẽ tìm thấy các từ vựng từ Unit 4 - 4F trong giáo trình Solutions Middle, chẳng hạn như "tòa nhà chọc trời", "nhà ở", "tấm năng lượng mặt trời", v.v.
Xem lại
Thẻ ghi nhớ
Chính tả
Đố vui
a piece of equipment, usually placed on a roof, that absorbs the energy of sun and uses it to produce electricity or heat
tấm pin mặt trời
a large standardized metal container used for the transportation of goods by ship, truck, or train
thùng chứa vận chuyển, thùng chứa hàng hải
a planned residential area consisting of multiple houses or apartment buildings, often developed as a single project
khu dân cư, khu nhà ở
a small living space that typically includes a combined bedroom, living area, and compact kitchen, all in one open area
căn hộ studio, căn hộ một phòng
a sofa that is designed in a way that when unfolded forms a bed
giường sofa, sofa gấp
a place where garbage and waste materials are collected and disposed of
bãi rác, nơi xử lý rác thải