Danh sách từ vựng Solutions Trung cấp
62 Bài học
1602 từ ngữ
13G 22phút
1. Introduction - IA - Part 1
Giới thiệu - IA - Phần 1
35 từ ngữ
18 phút
2. Introduction - IA - Part 2
Giới thiệu - IA - Phần 2
34 từ ngữ
18 phút
3. Introduction - IB
Giới thiệu - IB
24 từ ngữ
13 phút
4. Introduction - IC
Giới thiệu - IC
49 từ ngữ
25 phút
5. Unit 1 - 1A - Part 1
Bài 1 - 1A - Phần 1
31 từ ngữ
16 phút
6. Unit 1 - 1A - Part 2
Bài 1 - 1A - Phần 2
31 từ ngữ
16 phút
7. Unit 1 - 1B
Đơn vị 1 - 1B
12 từ ngữ
7 phút
8. Unit 1 - 1C
Đơn vị 1 - 1C
16 từ ngữ
9 phút
9. Unit 1 - 1D
Đơn vị 1 - 1D
7 từ ngữ
4 phút
10. Unit 1 - 1E
Đơn vị 1 - 1E
28 từ ngữ
15 phút
11. Unit 1 - 1F
Phòng 1 - 1F
25 từ ngữ
13 phút
12. Unit 1 - 1G
Đơn vị 1 - 1G
35 từ ngữ
18 phút
13. Unit 2 - 2A
Đơn vị 2 - 2A
54 từ ngữ
28 phút
14. Unit 2 - 2C
Đơn vị 2 - 2C
37 từ ngữ
19 phút
15. Unit 2 - 2D
Đơn vị 2 - 2D
7 từ ngữ
4 phút
16. Unit 2 - 2E
Đơn vị 2 - 2E
43 từ ngữ
22 phút
17. Unit 2 - 2F
Phòng 2 - 2F
27 từ ngữ
14 phút
18. Unit 2 - 2G
Đơn vị 2 - 2G
14 từ ngữ
8 phút
19. Unit 2 - 2H
Đơn vị 2 - 2H
15 từ ngữ
8 phút
20. Unit 3 - 3A - Part 1
Bài 3 - 3A - Phần 1
31 từ ngữ
16 phút
21. Unit 3 - 3A - Part 2
Bài 3 - 3A - Phần 2
31 từ ngữ
16 phút
22. Unit 3 - 3C
Đơn vị 3 - 3C
17 từ ngữ
9 phút
23. Unit 3 - 3E
Đơn vị 3 - 3E
37 từ ngữ
19 phút
24. Unit 3 - 3F
Phòng 3 - 3F
17 từ ngữ
9 phút
25. Unit 3 - 3G
Đơn vị 3 - 3G
39 từ ngữ
20 phút
26. Unit 4 - 4A
Tổ 4 - 4A
57 từ ngữ
29 phút
27. Unit 4 - 4C
Tổ 4 - 4C
13 từ ngữ
7 phút
28. Unit 4 - 4E
Đơn vị 4 - 4E
28 từ ngữ
15 phút
29. Unit 4 - 4F
Tổ 4 - 4F
10 từ ngữ
6 phút
30. Unit 4 - 4G
Đơn vị 4 - 4G
40 từ ngữ
21 phút
31. Unit 5 - 5A - Part 1
Bài 5 - 5A - Phần 1
35 từ ngữ
18 phút
32. Unit 5 - 5A - Part 2
Bài 5 - 5A - Phần 2
32 từ ngữ
17 phút
33. Unit 5 - 5C
Đơn vị 5 - 5C
13 từ ngữ
7 phút
34. Unit 5 - 5E
Đơn vị 5 - 5E
17 từ ngữ
9 phút
35. Unit 5 - 5F
Phòng 5 - 5F
47 từ ngữ
24 phút
36. Unit 5 - 5G
Đơn vị 5 - 5G
15 từ ngữ
8 phút
37. Unit 5 - 5H
Đơn vị 5 - 5H
16 từ ngữ
9 phút
38. Unit 6 - 6A
Tổ 6 - 6A
54 từ ngữ
28 phút
39. Unit 6 - 6C
Đơn vị 6 - 6C
26 từ ngữ
14 phút
40. Unit 6 - 6E
Đơn vị 6 - 6E
13 từ ngữ
7 phút
41. Unit 6 - 6F
Tổ 6 - 6F
20 từ ngữ
11 phút
42. Unit 6 - 6G
Đơn vị 6 - 6G
11 từ ngữ
6 phút
43. Unit 7 - 7A
Tổ 7 - 7A
55 từ ngữ
28 phút
44. Unit 7 - 7E
Đơn vị 7 - 7E
23 từ ngữ
12 phút
45. Unit 7 - 7F
Tổ 7 - 7F
17 từ ngữ
9 phút
46. Unit 7 - 7G
Đơn vị 7 - 7G
14 từ ngữ
8 phút
47. Unit 7 - 7H
Đơn vị 7 - 7H
11 từ ngữ
6 phút
48. Unit 8 - 8A
Tổ 8 - 8A
28 từ ngữ
15 phút
49. Unit 8 - 8C
Đơn vị 8 - 8C
14 từ ngữ
8 phút
50. Unit 8 - 8D
Đơn vị 8 - 8D
9 từ ngữ
5 phút
51. Unit 8 - 8E
Đơn vị 8 - 8E
23 từ ngữ
12 phút
52. Unit 8 - 8F
Phòng 8 - 8F
12 từ ngữ
7 phút
53. Unit 8 - 8G
Đơn vị 8 - 8G
27 từ ngữ
14 phút
54. Unit 9 - 9A
Tổ 9 - 9A
45 từ ngữ
23 phút
55. Unit 9 - 9C
Đơn vị 9 - 9C
33 từ ngữ
17 phút
56. Unit 9 - 9D
Đơn vị 9 - 9D
13 từ ngữ
7 phút
57. Unit 9 - 9E
Đơn vị 9 - 9E
21 từ ngữ
11 phút
58. Unit 9 - 9F
Phòng 9 - 9F
25 từ ngữ
13 phút
59. Unit 9 - 9G
Đơn vị 9 - 9G
27 từ ngữ
14 phút
60. Culture 3
Văn hóa 3
18 từ ngữ
10 phút
Bình luận
(0)