pattern

Sách English Result - Cơ bản - Tổ 3 - 3A

Tại đây bạn sẽ tìm thấy các từ vựng từ Unit 3 - 3A trong giáo trình Tiếng Anh Result Elementary, chẳng hạn như “bookshop”, “station”, “change”, v.v.

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
English Result - Elementary
place

the part of space where someone or something is or they should be

nơi, chỗ

nơi, chỗ

Google Translate
[Danh từ]
bookshop

a shop that sells books and usually stationery

hiệu sách, cửa hàng sách

hiệu sách, cửa hàng sách

Google Translate
[Danh từ]
bus

a large vehicle that carries many passengers by road

xe buýt, xe khách

xe buýt, xe khách

Google Translate
[Danh từ]
cafe

a small restaurant that sells drinks and meals

quán cà phê, cà phê nhỏ

quán cà phê, cà phê nhỏ

Google Translate
[Danh từ]
car park

an area where people can leave their cars or other vehicles for a period of time

bãi đậu xe, bãi xe

bãi đậu xe, bãi xe

Google Translate
[Danh từ]
cash machine

an electronic device that enables individuals to perform financial transactions, such as withdrawing cash, without the need for human assistance

máy ATM, máy rút tiền

máy ATM, máy rút tiền

Google Translate
[Danh từ]
chemist's

a place where one can buy medicines, cosmetic products, and toiletries

nhà thuốc, cửa hàng thuốc

nhà thuốc, cửa hàng thuốc

Google Translate
[Danh từ]
music

a series of sounds made by instruments or voices, arranged in a way that is pleasant to listen to

nhạc

nhạc

Google Translate
[Danh từ]
shop

a building or place that sells goods or services

cửa hàng, tiệm

cửa hàng, tiệm

Google Translate
[Danh từ]
platform

a raised surface on which people or things can stand

nền tảng, sân khấu

nền tảng, sân khấu

Google Translate
[Danh từ]
pub

a place where alcoholic and non-alcoholic drinks, and often food, are served

pub, quán bia

pub, quán bia

Google Translate
[Danh từ]
restaurant

a place where we pay to sit and eat a meal

nhà hàng

nhà hàng

Google Translate
[Danh từ]
station

a place or building where we can get on or off a train or bus

ga, trạm

ga, trạm

Google Translate
[Danh từ]
taxi

a car that has a driver whom we pay to take us to different places

taxi, xe taxi

taxi, xe taxi

Google Translate
[Danh từ]
telephone

a communication device used for talking to people who are far away and also have a similar device

điện thoại, thiết bị điện thoại

điện thoại, thiết bị điện thoại

Google Translate
[Danh từ]
ticket office

a physical location, usually at a transportation station or venue, where tickets for transportation services or events are sold or issued

quầy vé, văn phòng vé

quầy vé, văn phòng vé

Google Translate
[Danh từ]
toilet

the complete bathroom or restroom area, including facilities for personal hygiene and grooming

toilet, phòng tắm

toilet, phòng tắm

Google Translate
[Danh từ]
train

a series of connected carriages that travel on a railroad, often pulled by a locomotive

tàu, toa

tàu, toa

Google Translate
[Danh từ]
ticket

a piece of paper or card that shows you can do or get something, like ride on a bus or attend an event

vé, thẻ

vé, thẻ

Google Translate
[Danh từ]
information

facts or knowledge related to a thing or person

thông tin, dữ liệu

thông tin, dữ liệu

Google Translate
[Danh từ]
parking

an area designated for vehicles to be temporarily stationed

bãi đỗ xe, đỗ xe

bãi đỗ xe, đỗ xe

Google Translate
[Danh từ]
to change

to make a person or thing different

thay đổi, biến đổi

thay đổi, biến đổi

Google Translate
[Động từ]
lost

unable to be located or recovered and is no longer in its expected place

mất, lạc

mất, lạc

Google Translate
[Tính từ]
property

a thing or all the things that a person owns

tài sản, sở hữu

tài sản, sở hữu

Google Translate
[Danh từ]
left

remaining after part of something has been used, taken, or dealt with

còn lại, để lại

còn lại, để lại

Google Translate
[Tính từ]
luggage

suitcases, bags, etc. to keep one's clothes and other belongings while traveling

hành lý, va li

hành lý, va li

Google Translate
[Danh từ]
hotel

a building where we give money to stay and eat food in when we are traveling

khách sạn, nhà trọ

khách sạn, nhà trọ

Google Translate
[Danh từ]
escalator

a staircase that moves and takes people up or down different levels easily, often found in large buildings like airports, department stores, etc.

thang cuốn, escalator

thang cuốn, escalator

Google Translate
[Danh từ]
lift

a box-like device that goes up and down and is used to get to the different floors of a building

thang máy, thang nâng

thang máy, thang nâng

Google Translate
[Danh từ]
cash

money in bills or coins, rather than checks, credit, etc.

tiền mặt, tiền mặt trong tay

tiền mặt, tiền mặt trong tay

Google Translate
[Danh từ]
bureau de change

(French) an establishment where you can exchange foreign money

điểm đổi tiền, cửa hàng đổi tiền

điểm đổi tiền, cửa hàng đổi tiền

Google Translate
[Danh từ]
stair

a series of steps connecting two floors of a building, particularly built inside a building

cầu thang, bậc thang

cầu thang, bậc thang

Google Translate
[Danh từ]
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek