pattern

Sách English Result - Cơ bản - Đơn vị 5 - 5C

Tại đây bạn sẽ tìm thấy các từ vựng từ Unit 5 - 5C trong giáo trình Tiếng Anh Result Elementary, chẳng hạn như “pin”, “trợ lý”, “máy in”, v.v.

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
English Result - Elementary
office

a place where people work, particularly behind a desk

văn phòng, nơi làm việc

văn phòng, nơi làm việc

Google Translate
[Danh từ]
supply

(plural) necessary things, such as food, medicines, clothes, etc. for a group of people

cung cấp, vật tư

cung cấp, vật tư

Google Translate
[Danh từ]
battery

an object that turns chemical energy to electricity to give power to a device or machine

pin, ắc quy

pin, ắc quy

Google Translate
[Danh từ]
computer

an electronic device that stores and processes data

máy tính, thiết bị xử lý dữ liệu

máy tính, thiết bị xử lý dữ liệu

Google Translate
[Danh từ]
file

a collection of data stored together in a computer, under a particular name

tệp, tài liệu

tệp, tài liệu

Google Translate
[Danh từ]
notebook

a small book with plain or ruled pages that we can write or draw in

sổ tay, sổ ghi chú

sổ tay, sổ ghi chú

Google Translate
[Danh từ]
paper

the thin sheets on which one can write, draw, or print things, also used as wrapping material

giấy

giấy

Google Translate
[Danh từ]
pencil

a tool with a slim piece of wood and a thin, colored part in the middle, that we use for writing or drawing

bút chì, pencil

bút chì, pencil

Google Translate
[Danh từ]
pen

an instrument for writing or drawing with ink, usually made of plastic or metal

bút, bút bi

bút, bút bi

Google Translate
[Danh từ]
printer

a machine, particularly one connected to a computer, that prints text or pictures onto paper

máy in

máy in

Google Translate
[Danh từ]
printer's ink

a semisolid quick drying ink made especially for use in printing

mực in, mực máy in

mực in, mực máy in

Google Translate
[Danh từ]
rubber

a small tool that is used to remove the marks of a pencil from a piece of paper

cục tẩy, bút tẩy

cục tẩy, bút tẩy

Google Translate
[Danh từ]
ruler

a person who rules or commands

người cai trị, nhà lãnh đạo

người cai trị, nhà lãnh đạo

Google Translate
[Danh từ]
shop

a building or place that sells goods or services

cửa hàng, tiệm

cửa hàng, tiệm

Google Translate
[Danh từ]
customer

a person, organization, company, etc. that pays to get things from businesses or stores

khách hàng, người tiêu dùng

khách hàng, người tiêu dùng

Google Translate
[Danh từ]
assistant

a person who helps someone in their work

trợ lý, phụ tá

trợ lý, phụ tá

Google Translate
[Danh từ]
compact disc

a small disc on which audio or other formats are recorded and could be played back by a player or computer using laser

đĩa CD, CD

đĩa CD, CD

Google Translate
[Danh từ]
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek