pattern

Sách English Result - Cơ bản - Đơn vị 9 - 9B

Tại đây bạn sẽ tìm thấy các từ vựng từ Unit 9 - 9B trong giáo trình Tiếng Anh Result Elementary, chẳng hạn như "hướng", "giữa", "rẽ", v.v.

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
English Result - Elementary
direction

the position that someone or something faces, points, or moves toward

hướng

hướng

Google Translate
[Danh từ]
corner

a point or area at which two edges, sides, or lines meet

góc, điểm

góc, điểm

Google Translate
[Danh từ]
between

in, into, or at the space that is separating two things, places, or people

giữa, ở giữa

giữa, ở giữa

Google Translate
[Giới từ]
to go

to travel or move from one location to another

đi, di chuyển

đi, di chuyển

Google Translate
[Động từ]
across

on the other side of a thing or place

bên kia, qua

bên kia, qua

Google Translate
[Giới từ]
bridge

a structure built over a river, road, etc. that enables people or vehicles to go from one side to the other

cầu

cầu

Google Translate
[Danh từ]
out

in the opposite direction of the center of a place

ra ngoài, đi ra ngoài

ra ngoài, đi ra ngoài

Google Translate
[Trạng từ]
door

the thing we move to enter, exit, or access a place such as a vehicle, building, room, etc.

cửa

cửa

Google Translate
[Danh từ]
past

from one side of something to the other

qua, bên cạnh

qua, bên cạnh

Google Translate
[Trạng từ]
bank

a financial institution that keeps and lends money and provides other financial services

ngân hàng

ngân hàng

Google Translate
[Danh từ]
straight

without bending or curving in any angle or direction

thẳng, thẳng tắp

thẳng, thẳng tắp

Google Translate
[Tính từ]
end

the final part of something, such as an event, a story, etc.

cuối, kết thúc

cuối, kết thúc

Google Translate
[Danh từ]
street

a public path for vehicles in a village, town, or city, usually with buildings, houses, etc. on its sides

phố, đường

phố, đường

Google Translate
[Danh từ]
next to

in a position very close to someone or something

bên cạnh, gần bên

bên cạnh, gần bên

Google Translate
[Giới từ]
opposite

on the other side of an area when seen from a particular vantage point

đối diện, đối ngược

đối diện, đối ngược

Google Translate
[Tính từ]
to turn

to move in a circular direction around a fixed line or point

xoay, quay

xoay, quay

Google Translate
[Động từ]
left

located or directed toward the side of a human body where the heart is

bên trái

bên trái

Google Translate
[Tính từ]
right

the direction or side that is toward the east when someone or something is facing north

phải

phải

Google Translate
[Danh từ]
traffic lights

a set of lights, often colored in red, yellow, and green, that control the traffic on a road

đèn giao thông, đèn tín hiệu

đèn giao thông, đèn tín hiệu

Google Translate
[Danh từ]
tourist

someone who visits a place or travels to different places for pleasure

du khách

du khách

Google Translate
[Danh từ]
receptionist

a person who greets and deals with people arriving at or calling a hotel, office building, doctor's office, etc.

lễ tân

lễ tân

Google Translate
[Danh từ]
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek