pattern

Sách English Result - Cơ bản - Đơn vị 9 - 9D

Tại đây bạn sẽ tìm thấy các từ vựng từ Unit 9 - 9D trong giáo trình Tiếng Anh Result Elementary, chẳng hạn như “hill”, “window”, “knock”, v.v.

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
English Result - Elementary
stair

a series of steps connecting two floors of a building, particularly built inside a building

cầu thang, bậc thang

cầu thang, bậc thang

Google Translate
[Danh từ]
rat

a large mouse-like animal with a long tail, which spreads diseases

chuột

chuột

Google Translate
[Danh từ]
hill

a naturally raised area of land that is higher than the land around it, often with a round shape

đồi, gò

đồi, gò

Google Translate
[Danh từ]
window

a space in a wall or vehicle that is made of glass and we use to look outside or get some fresh air

cửa sổ, cửa kính

cửa sổ, cửa kính

Google Translate
[Danh từ]
body

our or an animal's hands, legs, head, and every other part together

cơ thể, cơ thể của động vật

cơ thể, cơ thể của động vật

Google Translate
[Danh từ]
floor

the bottom of a room that we walk on

sàn, tầng

sàn, tầng

Google Translate
[Danh từ]
notice

a brief advertisement or announcement that is published in a newspaper, magazine, etc.

thông báo, quảng cáo

thông báo, quảng cáo

Google Translate
[Danh từ]
to knock

to hit a door, surface, etc. in a way to attract attention, especially expecting it to be opened

gõ cửa, đập cửa

gõ cửa, đập cửa

Google Translate
[Động từ]
bell

a metal cup-shaped object with a separate piece of metal hanging inside that makes a ringing noise when it moves

chuông, cái chuông

chuông, cái chuông

Google Translate
[Danh từ]
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek