Sách English Result - Cơ bản - Đơn vị 11 - 11A
Tại đây bạn sẽ tìm thấy các từ vựng từ Unit 11 - 11A trong giáo trình Tiếng Anh Sơ cấp, chẳng hạn như “khách sạn”, “tự phục vụ”, “khu cắm trại”, v.v.
Xem lại
Thẻ ghi nhớ
Chính tả
Đố vui
a small hotel or guesthouse that provides the residents with a resting place and breakfast
a building where we give money to stay and eat food in when we are traveling
khách sạn, nhà trọ
(of an accommodation or holiday) providing equipment for guests to prepare their meals themselves
tự chăm sóc, tự nấu ăn
a place that has a few rooms for people to live in, normally part of a building that has other such places on each floor
căn hộ, chung cư
the activity of living outdoors in a tent, camper, etc. on a vacation
cắm trại
a specific location that is intended for people to set up a tent
khu cắm trại, địa điểm cắm trại