our or an animal's hands, legs, head, and every other part together
cơ thể
Cô ấy thích yoga vì nó giúp cô ấy kết nối với cơ thể của mình và tìm thấy sự cân bằng nội tâm.
Ở đây bạn sẽ tìm thấy từ vựng từ Bài 12 - 12B trong sách giáo trình English Result Elementary, như "trái tim", "ốm", "cúm", v.v.
Xem lại
Thẻ ghi nhớ
Chính tả
Đố vui
our or an animal's hands, legs, head, and every other part together
cơ thể
Cô ấy thích yoga vì nó giúp cô ấy kết nối với cơ thể của mình và tìm thấy sự cân bằng nội tâm.
one of the two body parts that is connected to the shoulder and ends with fingers
cánh tay
Anh ấy bị cháy nắng trên cánh tay sau khi dành cả ngày ở bãi biển.
the part of our body between our neck and our legs that we cannot see
lưng
Anh ấy cúi lưng để nhấc chiếc hộp nặng.
the body part that is at the end of our leg and we stand and walk on
bàn chân
Anh ấy vẽ các hình mẫu trên cát bằng chân, để lại những dấu vết tạm thời.
the part of our body that is at the end of our arm and we use to grab, move, or feel things
tay
Anh ấy đập tay với tôi, vỗ bàn tay của anh ấy vào tay tôi.
the top part of body, where brain and face are located
đầu
Con mèo nhẹ nhàng dụi đầu vào tay tôi, tìm kiếm sự âu yếm.
the body part that pushes the blood to go to all parts of our body
trái tim
Anh ấy không thể giấu được niềm hạnh phúc trong trái tim mình khi nhìn thấy người thân sau một thời gian dài.
not in a fine mental or physical state
ốm
Cô ấy đã cảm thấy ốm trong một tuần và cuối cùng quyết định đi gặp bác sĩ.
not in a good and healthy physical or mental state
ốm
Tôi nghĩ sữa đã hỏng; nó làm tôi ốm.
each of the two long body parts that we use when we walk
chân
Anh ấy duỗi chân trước khi chạy để ngăn ngừa chuột rút cơ bắp.
the body part that is connecting the head to the shoulders
cổ
Anh ấy quay đầu từ bên này sang bên kia, kiểm tra độ linh hoạt của cổ.
the body part inside our body where the food that we eat goes
dạ dày
Anh ấy cảm thấy nhẹ nhõm khi bác sĩ đảm bảo với anh rằng vấn đề dạ dày của anh chỉ là tạm thời.
having good health, especially after recovering from an illness or injury
khỏe mạnh
Cô ấy cảm thấy nhẹ nhõm khi thấy bà mình trông khỏe mạnh sau khi phục hồi từ cuộc phẫu thuật.
an infectious disease similar to a bad cold, causing fever and severe pain
cúm
Sau khi bị cúm, anh ấy nhận ra tầm quan trọng của việc tiêm phòng.
a pain in or near someone's stomach
đau bụng
Uống quá nhiều cà phê khiến tôi bị đau bụng.
the unpleasant feeling caused by an illness or injury
đau
Tôi bị đau nhói ở bên sườn khi thở.
a pain in the head, usually persistent
đau đầu
Tránh căng thẳng có thể giúp bạn ngăn ngừa đau đầu.