Sách English Result - Trung cấp tiền - Đơn vị 5 - 5D
Tại đây bạn sẽ tìm thấy các từ vựng từ Unit 5 - 5D trong giáo trình Tiếng Anh Result Pre-Intermediate, chẳng hạn như “keep off”, “sign”, “wheel”, v.v.
Xem lại
Thẻ ghi nhớ
Chính tả
Đố vui
to avoid entering or walking onto a specific area or surface
giữ xa, tránh vào
a plant with thin, short, and green upright leaves, commonly found in gardens, parks, etc.
cỏ, thảm cỏ
to formally forbid something from being done, particularly by law
cấm, ngăn cản
a symbol or letters used in math, music, or other subjects to show an instruction, idea, etc.
dấu hiệu, ký hiệu
a type of soft hat with a rounded top and a firm peak in front, commonly worn casually or as part of a baseball uniform for sun protection
mũ bóng chày, nón
a part of a sweatshirt or coat that covers the head but leaves the face open
mũ trùm đầu
(trademark) a boot with a line of small wheels at its bottom that is used for skating
giày trượt patin, patin
a round object attached to a vehicle from its center, which allows a person can move the vehicle in different directions
bánh xe, bánh xe của phương tiện