Danh sách từ vựng English Result Trung cấp tiền
31 Bài học
586 từ ngữ
4G 54phút
1. Unit 1 - 1A
Đơn vị 1 - 1A
6 từ ngữ
4 phút
2. Unit 1 - 1B
Đơn vị 1 - 1B
13 từ ngữ
7 phút
3. Unit 1 - 1C
Đơn vị 1 - 1C
6 từ ngữ
4 phút
4. Unit 1 - 1D
Đơn vị 1 - 1D
28 từ ngữ
15 phút
5. Unit 2 - 2A
Đơn vị 2 - 2A
26 từ ngữ
14 phút
6. Unit 2 - 2C
Đơn vị 2 - 2C
30 từ ngữ
16 phút
7. Unit 2 - 2D
Đơn vị 2 - 2D
23 từ ngữ
12 phút
8. Unit 3 - 3A
Tổ 3 - 3A
23 từ ngữ
12 phút
9. Unit 3 - 3B
Đơn vị 3 - 3B
31 từ ngữ
16 phút
10. Unit 3 - 3C
Đơn vị 3 - 3C
25 từ ngữ
13 phút
11. Unit 3 - 3D
Bài 3 - 3D
10 từ ngữ
6 phút
12. Unit 4 - 4A
Tổ 4 - 4A
18 từ ngữ
10 phút
13. Unit 4 - 4B
Đơn vị 4 - 4B
20 từ ngữ
11 phút
14. Unit 4 - 4C
Tổ 4 - 4C
21 từ ngữ
11 phút
15. Unit 5 - 5A
Tổ 5 - 5A
19 từ ngữ
10 phút
16. Unit 5 - 5B
Đơn vị 5 - 5B
6 từ ngữ
4 phút
17. Unit 5 - 5D
Đơn vị 5 - 5D
8 từ ngữ
5 phút
18. Unit 6 - 6B
Đơn vị 6 - 6B
20 từ ngữ
11 phút
19. Unit 6 - 6C
Đơn vị 6 - 6C
13 từ ngữ
7 phút
20. Unit 7 - 7B
Đơn vị 7 - 7B
20 từ ngữ
11 phút
21. Unit 8 - 8B
Đơn vị 8 - 8B
14 từ ngữ
8 phút
22. Unit 8 - 8D
Đơn vị 8 - 8D
20 từ ngữ
11 phút
23. Unit 9 - 9A
Tổ 9 - 9A
34 từ ngữ
18 phút
24. Unit 9 - 9B
Đơn vị 9 - 9B
21 từ ngữ
11 phút
25. Unit 9 - 9C
Đơn vị 9 - 9C
43 từ ngữ
22 phút
26. Unit 10 - 10A
Tổ 10 - 10A
30 từ ngữ
16 phút
27. Unit 10 - 10B
Đơn vị 10 - 10B
18 từ ngữ
10 phút
28. Unit 10 - 10D
Đơn vị 10 - 10D
13 từ ngữ
7 phút
29. Unit 11 - 11A
Đơn vị 11 - 11A
10 từ ngữ
6 phút
Bình luận
(0)