pattern

Sách English Result - Trung cấp tiền - Đơn vị 6 - 6C

Tại đây bạn sẽ tìm thấy các từ vựng từ Unit 6 - 6C trong giáo trình Tiếng Anh Result Pre-Intermediate, chẳng hạn như “tài khoản”, “thu ngân”, “tem”, v.v.

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
English Result - Pre-intermediate
bank

a financial institution that keeps and lends money and provides other financial services

ngân hàng

ngân hàng

Google Translate
[Danh từ]
post office

a place where we can send letters, packages, etc., or buy stamps

bưu điện, văn phòng bưu chính

bưu điện, văn phòng bưu chính

Google Translate
[Danh từ]
account

an arrangement according to which a bank keeps and protects someone's money that can be taken out or added to

tài khoản, tài khoản ngân hàng

tài khoản, tài khoản ngân hàng

Google Translate
[Danh từ]
number

a word, sign, or symbol that represents a specific quantity or amount

số, chữ số

số, chữ số

Google Translate
[Danh từ]
cash

money in bills or coins, rather than checks, credit, etc.

tiền mặt, tiền mặt trong tay

tiền mặt, tiền mặt trong tay

Google Translate
[Danh từ]
cash machine

an electronic device that enables individuals to perform financial transactions, such as withdrawing cash, without the need for human assistance

máy ATM, máy rút tiền

máy ATM, máy rút tiền

Google Translate
[Danh từ]
cashier

a person in charge of paying and receiving money in a hotel, shop, bank, etc.

thu ngân

thu ngân

Google Translate
[Danh từ]
envelope

a thin, paper cover in which we put and send a letter

bao thư

bao thư

Google Translate
[Danh từ]
cheque

a piece of printed paper where one writes an amount of money and signs it, used as a form of payment instead of cash

séc

séc

Google Translate
[Danh từ]
credit card

a plastic card, usually given to us by a bank, that we use to pay for goods and services

thẻ tín dụng, thẻ ngân hàng

thẻ tín dụng, thẻ ngân hàng

Google Translate
[Danh từ]
ID

any document that shows someone's name and date of birth, typically with a photograph

chứng minh nhân dân, ID

chứng minh nhân dân, ID

Google Translate
[Danh từ]
stamp

a small piece of paper or other material that is affixed to a letter or package to indicate that the appropriate postage fee has been paid for its delivery

tem, con dấu

tem, con dấu

Google Translate
[Danh từ]
traveller's check

a letter of credit issued by a bank or express company that is payable on presentation to any correspondent of the issuer

séc du lịch, séc hành khách

séc du lịch, séc hành khách

Google Translate
[Danh từ]
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek