Sách English Result - Trung cấp - Đơn vị 4 - 4D
Tại đây bạn sẽ tìm thấy các từ vựng từ Unit 4 - 4D trong sách giáo trình Tiếng Anh Trung cấp, chẳng hạn như "type", "fantasy", "comedy", v.v.
Xem lại
Thẻ ghi nhớ
Chính tả
Đố vui
a class or group of people or things that have common characteristics or share particular qualities
khuôn
a story that we can watch on a screen, like a TV or in a theater, with moving pictures and sound
cuộn phim
a film genre that has a lot of exciting events, and usually contains violence
a type of entertainment that aims to make people laugh by using humor, jokes, and funny situations
hài kịch
a type of story, movie, etc. based on imagination, often involving magic and adventure
thể loại giả tưởng
any theatrical performance that combines singing, dancing, and acting to tell a story
buổi nhạc hội
books, movies, etc. about imaginary things based on science
khoa học tưởng tượng