pattern

Sách English Result - Trung cấp - Đơn vị 4 - 4D

Ở đây bạn sẽ tìm thấy từ vựng từ Bài 4 - 4D trong sách giáo trình English Result Intermediate, chẳng hạn như "type", "fantasy", "comedy", v.v.

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
English Result - Intermediate
type
[Danh từ]

a class or group of people or things that have common characteristics or share particular qualities

loại, hạng

loại, hạng

Ex: The museum displays art from various types of artists , both modern and classical .Bảo tàng trưng bày tác phẩm nghệ thuật từ nhiều **loại** nghệ sĩ khác nhau, cả hiện đại và cổ điển.
film
[Danh từ]

a story that we can watch on a screen, like a TV or in a theater, with moving pictures and sound

phim

phim

Ex: This year 's film festival showcased a diverse range of independent films from both emerging and established filmmakers around the world .Liên hoan **phim** năm nay đã trưng bày một loạt các **phim** độc lập đa dạng từ các nhà làm phim mới nổi và đã thành danh trên khắp thế giới.
action film
[Danh từ]

a film genre that has a lot of exciting events, and usually contains violence

phim hành động, thể loại phim hành động

phim hành động, thể loại phim hành động

Ex: She decided to host a movie night featuring classic action films from the 1980s and 1990s .Cô ấy quyết định tổ chức một đêm chiếu phim với những **phim hành động** cổ điển từ những năm 1980 và 1990.
comedy
[Danh từ]

a genre that emphasizes humor and often has a happy or lighthearted conclusion

hài kịch, hài hước

hài kịch, hài hước

Ex: He enjoys watching comedy films to relax after work.Anh ấy thích xem phim **hài** để thư giãn sau giờ làm việc.
drama
[Danh từ]

a play that is performed in a theater, on TV, or radio

kịch, vở kịch

kịch, vở kịch

Ex: We went to see a Shakespearean drama at the local theater .Chúng tôi đã đi xem một **vở kịch** của Shakespeare tại nhà hát địa phương.
fantasy
[Danh từ]

a type of story, movie, etc. based on imagination, often involving magic and adventure

giả tưởng, kỳ ảo

giả tưởng, kỳ ảo

Ex: He has a collection of fantasy books , each set in a different magical universe .Anh ấy có một bộ sưu tập sách **giả tưởng**, mỗi cuốn đặt trong một vũ trụ ma thuật khác nhau.
musical
[Danh từ]

any theatrical performance that combines singing, dancing, and acting to tell a story

nhạc kịch

nhạc kịch

Ex: I was captivated by the emotional depth of the musical, as it beautifully conveyed the characters' struggles and triumphs through powerful performances.Tôi bị cuốn hút bởi chiều sâu cảm xúc của **nhạc kịch**, vì nó truyền tải một cách tuyệt đẹp những cuộc đấu tranh và chiến thắng của các nhân vật thông qua những màn trình diễn mạnh mẽ.
romance
[Danh từ]

a novel or movie about love

tiểu thuyết lãng mạn, câu chuyện tình yêu

tiểu thuyết lãng mạn, câu chuyện tình yêu

Ex: The bookstore had an entire section dedicated to romance novels, catering to readers of all tastes and preferences.Hiệu sách có cả một khu vực dành riêng cho **tiểu thuyết lãng mạn**, phục vụ độc giả với mọi sở thích và ưu tiên.
science fiction
[Danh từ]

books, movies, etc. about imaginary things based on science

khoa học viễn tưởng, KHVT

khoa học viễn tưởng, KHVT

Ex: The science fiction film was filled with advanced technology and alien life .Bộ phim **khoa học viễn tưởng** đầy ắp công nghệ tiên tiến và sự sống ngoài hành tinh.
Sách English Result - Trung cấp
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek