Danh sách từ vựng English Result Trung cấp
35 Bài học
529 từ ngữ
4G 25phút
1. Unit 1 - 1A
Đơn vị 1 - 1A
19 từ ngữ
10 phút
2. Unit 1 - 1B
Đơn vị 1 - 1B
7 từ ngữ
4 phút
3. Unit 1 - 1C
Đơn vị 1 - 1C
7 từ ngữ
4 phút
4. Unit 1 - 1D
Đơn vị 1 - 1D
14 từ ngữ
8 phút
5. Unit 2 - 2A
Đơn vị 2 - 2A
33 từ ngữ
17 phút
6. Unit 2 - 2C
Đơn vị 2 - 2C
5 từ ngữ
3 phút
7. Unit 2 - 2E
Đơn vị 2 - 2E
18 từ ngữ
10 phút
8. Unit 3 - 3B
Đơn vị 3 - 3B
9 từ ngữ
5 phút
9. Unit 3 - 3D
Bài 3 - 3D
14 từ ngữ
8 phút
10. Unit 3 - 3E
Đơn vị 3 - 3E
9 từ ngữ
5 phút
11. Unit 4 - 4B
Đơn vị 4 - 4B
23 từ ngữ
12 phút
12. Unit 4 - 4D
Đơn vị 4 - 4D
9 từ ngữ
5 phút
13. Unit 5 - 5A
Tổ 5 - 5A
21 từ ngữ
11 phút
14. Unit 5 - 5B
Đơn vị 5 - 5B
5 từ ngữ
3 phút
15. Unit 5 - 5C
Đơn vị 5 - 5C
10 từ ngữ
6 phút
16. Unit 6 - 6A
Tổ 6 - 6A
18 từ ngữ
10 phút
17. Unit 6 - 6C
Đơn vị 6 - 6C
22 từ ngữ
12 phút
18. Unit 7 - 7A
Tổ 7 - 7A
39 từ ngữ
20 phút
19. Unit 7 - 7B
Đơn vị 7 - 7B
9 từ ngữ
5 phút
20. Unit 7 - 7C
Đơn vị 7 - 7C
17 từ ngữ
9 phút
21. Unit 8 - 8A
Tổ 8 - 8A
10 từ ngữ
6 phút
22. Unit 8 - 8D
Đơn vị 8 - 8D
7 từ ngữ
4 phút
23. Unit 9 - 9A
Tổ 9 - 9A
24 từ ngữ
13 phút
24. Unit 9 - 9B
Đơn vị 9 - 9B
12 từ ngữ
7 phút
25. Unit 9 - 9D
Đơn vị 9 - 9D
22 từ ngữ
12 phút
26. Unit 10 - 10A
Tổ 10 - 10A
14 từ ngữ
8 phút
27. Unit 10 - 10B
Đơn vị 10 - 10B
22 từ ngữ
12 phút
28. Unit 10 - 10C
Đơn vị 10 - 10C
7 từ ngữ
4 phút
29. Unit 10 - 10D
Đơn vị 10 - 10D
8 từ ngữ
5 phút
30. Unit 11 - 11A
Đơn vị 11 - 11A
18 từ ngữ
10 phút
31. Unit 11 - 11B
Đơn vị 11 - 11B
16 từ ngữ
9 phút
32. Unit 11 - 11C
Đơn vị 11 - 11C
14 từ ngữ
8 phút
33. Unit 11 - 11D
Đơn vị 11 - 11D
17 từ ngữ
9 phút
Bình luận
(0)