pattern

Sách English Result - Trung cấp - Đơn vị 6 - 6C

Tại đây bạn sẽ tìm thấy các từ vựng từ Unit 6 - 6C trong sách giáo trình Tiếng Anh Trung cấp, chẳng hạn như "bắt nạt", "hữu ích", "lịch sự", v.v.

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
English Result - Intermediate
behavior

the way that someone acts, particularly in the presence of others

cư xử

cư xử

Google Translate
[Danh từ]
bully

a person who likes to threaten, scare, or hurt others, particularly people who are weaker

lúc hổn đấu

lúc hổn đấu

Google Translate
[Danh từ]
to fight

to take part in a violent physical action against someone

chiến đấu với ai đó

chiến đấu với ai đó

Google Translate
[Động từ]
friendly

kind and nice toward other people

thông cảm

thông cảm

Google Translate
[Tính từ]
helpful

offering assistance or support, making tasks easier or problems more manageable for others

hữu ích

hữu ích

Google Translate
[Tính từ]
kind

friendly, nice, and caring toward other people's feelings

thương xót

thương xót

Google Translate
[Tính từ]
naughty

(typically of children) behaving badly or disobeying rules

nghịch ngợm

nghịch ngợm

Google Translate
[Tính từ]
noisy

producing or having a lot of loud and unwanted sound

ồn ào

ồn ào

Google Translate
[Tính từ]
nosy

showing too much interest in people's lives, especially when it is not one's concern

người tọc mạch

người tọc mạch

Google Translate
[Tính từ]
polite

showing good manners and respectful behavior towards others

lịch sự

lịch sự

Google Translate
[Tính từ]
rough

(of persons or behavior) lacking refinement or finesse

thô

thô

Google Translate
[Tính từ]
rude

having no respect for other people

bất lịch sự

bất lịch sự

Google Translate
[Tính từ]
to swear

to use offensive or vulgar language in order to express strong emotions

nguyền rủa

nguyền rủa

Google Translate
[Động từ]
well-behaved

behaving in an appropriate and polite manner, particularly of children

cư xử tốt

cư xử tốt

Google Translate
[Tính từ]
animal

a living thing, like a cat or a dog, that can move and needs food to stay alive, but not a plant or a human

động vật

động vật

Google Translate
[Danh từ]
problem

something that causes difficulties and is hard to overcome

bài tính

bài tính

Google Translate
[Danh từ]
car park

an area where people can leave their cars or other vehicles for a period of time

bãi đỗ xe

bãi đỗ xe

Google Translate
[Danh từ]
child

a young person who has not reached puberty or adulthood yet

con cái

con cái

Google Translate
[Danh từ]
wall

an upright structure, usually made of brick, concrete, or stone that is made to divide, protect, or surround a place

hông của xe

hông của xe

Google Translate
[Danh từ]
fence

a structure like a wall, made of wire, wood, etc. that is placed around an area or a piece of land

đánh kiếm

đánh kiếm

Google Translate
[Danh từ]
noise

sounds that are usually unwanted or loud

tiếng huyên náo

tiếng huyên náo

Google Translate
[Danh từ]
rubbish

unwanted, worthless, and unneeded things that people throw away

vật bỏ

vật bỏ

Google Translate
[Danh từ]
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek