pattern

Sách Four Corners 2 - Đơn vị 1 Bài C

Tại đây, bạn sẽ tìm thấy các từ vựng từ Bài 1 Bài C trong giáo trình Four Corners 2, chẳng hạn như "bát", "hàng năm", "thể dục dụng cụ", v.v.

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
Four Corners 2
sport

a physical activity or competitive game with specific rules that people do for fun or as a profession

thể thao, trò chơi

thể thao, trò chơi

Google Translate
[Danh từ]
exercise

a mental or physical activity that helps keep our mind and body healthy

bài tập, hoạt động

bài tập, hoạt động

Google Translate
[Danh từ]
to bowl

to throw a ball towards a target, typically in the sport of bowling

ném, chơi bowling

ném, chơi bowling

Google Translate
[Động từ]
to ski

to move on snow on two sliding bars that are worn on the feet

trượt tuyết

trượt tuyết

Google Translate
[Động từ]
to swim

to move through water by moving parts of the body, typically arms and legs

bơi, bơi lội

bơi, bơi lội

Google Translate
[Động từ]
baseball

a game played with a bat and ball by two teams of 9 players who try to hit the ball and then run around four bases before the other team can return the ball

bóng chày, trò chơi bóng chày

bóng chày, trò chơi bóng chày

Google Translate
[Danh từ]
to play

to participate in a game or sport to compete with another individual or another team

chơi, tham gia

chơi, tham gia

Google Translate
[Động từ]
golf

a game that is mostly played outside where each person uses a special stick to hit a small white ball into a number of holes with the least number of swings

gôn

gôn

Google Translate
[Danh từ]
table tennis

a game played on a table by two or four players who bounce a small ball on the table over a net using special rackets

bi-a, bóng bàn

bi-a, bóng bàn

Google Translate
[Danh từ]
gymnastics

a sport that develops and displays one's agility, balance, coordination, and strength

thể dục dụng cụ

thể dục dụng cụ

Google Translate
[Danh từ]
karate

a martial art that involves striking and blocking techniques, typically practiced for self-defense, sport, or physical fitness

karate

karate

Google Translate
[Danh từ]
yoga

a system of physical exercises, including breath control and meditation, practiced to gain more control over your body and mind

yoga

yoga

Google Translate
[Danh từ]
to do

to produce or perform a specific play, show, opera, etc.

làm, thực hiện

làm, thực hiện

Google Translate
[Động từ]
thousand

the number 1 followed by 3 zeros

nghìn, 1000

nghìn, 1000

Google Translate
[Số từ]
winner

someone who achieves the best results or performs better than other players in a game, sport, or competition

người chiến thắng, người thắng cuộc

người chiến thắng, người thắng cuộc

Google Translate
[Danh từ]
every year

used to refer to something that happens or recurs once each year without exception

mỗi năm, hàng năm

mỗi năm, hàng năm

Google Translate
[Trạng từ]
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek