pattern

Sách Four Corners 2 - Đơn vị 3 Bài A

Tại đây, bạn sẽ tìm thấy các từ vựng từ Bài 3 Bài A trong giáo trình Four Corners 2, chẳng hạn như “tỏa sáng”, “mùa khô”, “khá”, v.v.

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
Four Corners 2
cold

having a temperature lower than the human body's average temperature

lạnh

lạnh

Google Translate
[Tính từ]
cool

having a pleasantly mild, low temperature

mát

mát

Google Translate
[Tính từ]
hot

having a higher than normal temperature

nóng

nóng

Google Translate
[Tính từ]
warm

having a temperature that is high but not hot, especially in a way that is pleasant

ấm

ấm

Google Translate
[Tính từ]
to shine

(of the sun) to produce and direct light

tỏa sáng

tỏa sáng

Google Translate
[Động từ]
spring

the season that comes after winter, when in most countries the trees and flowers begin to grow again

xuân

xuân

Google Translate
[Danh từ]
summer

the season that comes after spring and in most countries summer is the warmest season

mùa hè

mùa hè

Google Translate
[Danh từ]
fall

the season that comes after summer, when in most countries the color of the leaves change and they fall from the trees

mùa thu

mùa thu

Google Translate
[Danh từ]
winter

the season that comes after fall and in most countries winter is the coldest season

mùa đông

mùa đông

Google Translate
[Danh từ]
season

a period of time that a year is divided into, such as winter and summer, with each having three months

mùa

mùa

Google Translate
[Danh từ]
dry

lacking moisture or liquid

khô

khô

Google Translate
[Tính từ]
rainy season

one of the two seasons in tropical climates

mùa mưa

mùa mưa

Google Translate
[Danh từ]
dry season

a season during which there is no rain

mùa khô

mùa khô

Google Translate
[Danh từ]
fairly

more than average, but not too much

khá

khá

Google Translate
[Trạng từ]
quite

to the highest degree

khá

khá

Google Translate
[Trạng từ]
a bit

to a small extent or degree

một chút

một chút

Google Translate
[Trạng từ]
but

used for introducing a word, phrase, or idea that is different to what has already been said

nhưng

nhưng

Google Translate
[Liên từ]
flower

a part of a plant from which the seed or fruit develops

hoa

hoa

Google Translate
[Danh từ]
windsurfing

the activity or sport of sailing on water by standing on a special board with a sail attached to it

lướt sóng có gió

lướt sóng có gió

Google Translate
[Danh từ]
at all

no degree or amount whatsoever

không chút nào

không chút nào

Google Translate
[Trạng từ]
late

doing or happening after the time that is usual or expected

muộn

muộn

Google Translate
[Tính từ]
million

the number 1 followed by 6 zeros

một triệu

một triệu

Google Translate
[Số từ]
butterfly

a flying insect with a long, thin body and large, typically brightly colored wings

butterfly

butterfly

Google Translate
[Danh từ]
to arrive

to reach a location, particularly as an end to a journey

đến nơi

đến nơi

Google Translate
[Động từ]
extremely

to a very great amount or degree

cực kỳ

cực kỳ

Google Translate
[Trạng từ]
weather

things that are related to air and sky such as temperature, rain, wind, etc.

thời tiết

thời tiết

Google Translate
[Danh từ]
cloudy

having many clouds up in the sky

mây

mây

Google Translate
[Tính từ]
rainy

having frequent or persistent rainfall

mưa

mưa

Google Translate
[Tính từ]
snowy

‌(of a period of time or weather) having or bringing snow

có tuyết

có tuyết

Google Translate
[Tính từ]
sunny

very bright because there is a lot of light coming from the sun

nắng

nắng

Google Translate
[Tính từ]
windy

having a lot of strong winds

có gió

có gió

Google Translate
[Tính từ]
temperature

a measure of how hot or cold something or somewhere is

nhiệt độ

nhiệt độ

Google Translate
[Danh từ]
to snow

(of water) to fall from the sky in the shape of small and soft ice crystals

rơi tuyết

rơi tuyết

Google Translate
[Động từ]
very

to a great extent or degree

rất

rất

Google Translate
[Trạng từ]
really

used to put emphasis on a statement

thực sự

thực sự

Google Translate
[Trạng từ]
pretty

to a degree that is high but not very high

khá

khá

Google Translate
[Trạng từ]
somewhat

to a moderate degree or extent

hơi

hơi

Google Translate
[Trạng từ]
a lot

to a large degree

nhiều

nhiều

Google Translate
[Trạng từ]
a little

a small amount

một chút

một chút

Google Translate
[Trạng từ]
very much

used to emphasize the intensity or extent of something.

rất nhiều

rất nhiều

Google Translate
[Trạng từ]
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek