one human
người
Là một người có trách nhiệm, điều quan trọng là phải ý thức được tác động của chúng ta đối với môi trường.
Ở đây bạn sẽ tìm thấy từ vựng từ Bài 1 - 1D trong sách giáo trình Face2Face Elementary, như 'radio', 'xe đạp', 'ví', v.v.
Xem lại
Thẻ ghi nhớ
Chính tả
Đố vui
one human
người
Là một người có trách nhiệm, điều quan trọng là phải ý thức được tác động của chúng ta đối với môi trường.
one of the things in our mouth that are hard and white and we use to chew and bite food with
răng
Anh ấy cảm thấy một cơn đau nhói ở răng và đã lên lịch hẹn với nha sĩ.
a book or journal in which one records personal experiences, thoughts, or feelings on a regular basis, usually on a daily basis
nhật ký
Cô ấy đã giữ một nhật ký trong suốt chuyến đi, ghi lại những trải nghiệm của mình và những người cô ấy gặp trên đường.
a pocket-sized, folding case that is used for storing paper money, coin money, credit cards, etc.
ví
Anh ấy thò tay vào túi sau và lấy ra ví của mình.
a small device used for listening to audio and MP3 files
máy nghe nhạc MP3
Cô ấy tải những bài hát yêu thích của mình lên máy nghe nhạc MP3 trước khi đi chạy trong công viên.
a cellular phone or cell phone; a phone without any wires and with access to a cellular radio system that we can carry with us and use anywhere
điện thoại di động
Cô ấy luôn mang theo điện thoại di động bên mình để giữ liên lạc với bạn bè và gia đình.
a small clock worn on a strap on your wrist or carried in your pocket
đồng hồ
Anh ấy đeo đồng hồ mỗi ngày, ngay cả khi đi bơi.
an object with a circular folding frame covered in cloth, used as protection against rain or sun
ô
Tôi luôn mang theo một cái ô trong túi phòng khi trời mưa.
something made of leather, cloth, plastic, or paper that we use to carry things in, particularly when we are traveling or shopping
túi
Bạn có thể giữ túi của tôi trong khi tôi buộc dây giày không?
something that we wear to cover and protect our feet, generally made of strong materials like leather or plastic
giày
Anh ấy đánh bóng giày da của mình để làm cho chúng trông bóng loáng.
a device or piece of equipment for taking photographs, making movies or television programs
máy ảnh
Anh ấy đã mượn máy ảnh của bạn mình để ghi lại sự kiện.
a piece of clothing with long sleeves, worn outdoors and over other clothes to keep warm or dry
áo khoác
Anh ấy cài khuy áo khoác để tránh gió lạnh.
a vehicle that has two wheels and moves when we push its pedals with our feet
xe đạp
Anh ấy đi xe đạp đi làm mỗi sáng.
a vehicle with two wheels that we ride by pushing its pedals with our feet
xe đạp
Anh ấy thích đi những chuyến xe đạp dài ở nông thôn.
a device that is used for listening to programs that are broadcast
radio
Chương trình radio có những cuộc phỏng vấn thú vị.
a case with a handle, used for carrying clothes, etc. when we are traveling
vali
Cô ấy luôn đặt một thẻ màu sắc lên vali của mình để dễ dàng nhận biết nó tại khu vực nhận hành lý.
a small computer that you can take with you wherever you go, and it sits on your lap or a table so you can use it
máy tính xách tay
Anh ấy đã mua một máy tính xách tay mới với tốc độ xử lý tốt hơn.
a piece of clothing worn by girls and women that is made in one piece and covers the body down to the legs but has no separate part for each leg
váy
Anh ấy yêu cầu vợ mình mặc một chiếc váy trang trọng đến sự kiện.
any official card that shows someone's name, birth date, photograph, etc., proving who they are
thẻ căn cước
Cô ấy luôn mang theo thẻ căn cước của mình để đảm bảo có thể xác minh danh tính khi cần thiết.
artificial teeth designed to replace missing natural teeth, often used for cosmetic or functional purposes
răng giả
Anh ấy đeo răng giả vì đã mất răng tự nhiên trong một tai nạn.
a person who is a male adult
đàn ông
Đây là bạn của tôi, anh ấy là một người đàn ông tốt.
a person who is a female adult
phụ nữ
Đây là chị gái tôi; cô ấy là một người phụ nữ tốt bụng.
a young person who has not reached puberty or adulthood yet
đứa trẻ
Là cha mẹ, chúng ta nên ưu tiên sự an toàn và hạnh phúc của những đứa trẻ mọi lúc.