pattern

Sách Face2face - Cơ bản - Tổ 6 - 6A

Tại đây, bạn sẽ tìm thấy các từ vựng từ Unit 6 - 6A trong giáo trình Tiểu học Face2Face, chẳng hạn như "gửi", "blog", "sử dụng", v.v.

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
Face2face - Elementary
to use

to do something with an object, method, etc. to achieve a specific result

sử dụng, dùng

sử dụng, dùng

Google Translate
[Động từ]
the Internet

‌a global computer network that allows users around the world to communicate with each other and exchange information

Internet

Internet

Google Translate
[Danh từ]
to send

to have a person, letter, or package physically delivered from one location to another, specifically by mail

gửi, chuyển

gửi, chuyển

Google Translate
[Động từ]
email

a digital message that is sent from one person to another person or group of people using a system called email

email, thư điện tử

email, thư điện tử

Google Translate
[Danh từ]
to get

to receive or come to have something

nhận, được

nhận, được

Google Translate
[Động từ]
to read

to look at written or printed words or symbols and understand their meaning

đọc

đọc

Google Translate
[Động từ]
blog

a web page on which an individual or group of people regularly write about a topic of interest or their opinions or experiences, usually in an informal style

blog, nhật ký trực tuyến

blog, nhật ký trực tuyến

Google Translate
[Danh từ]
to download

to add data to a computer from the Internet or another computer

tải xuống

tải xuống

Google Translate
[Động từ]
video

a recording of sounds and images that are moving

video

video

Google Translate
[Danh từ]
music

a series of sounds made by instruments or voices, arranged in a way that is pleasant to listen to

nhạc

nhạc

Google Translate
[Danh từ]
to have

to hold or own something

có, sở hữu

có, sở hữu

Google Translate
[Động từ]
website

a group of related data on the Internet with the same domain name published by a specific individual, organization, etc.

trang web, website

trang web, website

Google Translate
[Danh từ]
to chat

to send and receive messages on an online platform

trò chuyện, nhắn tin

trò chuyện, nhắn tin

Google Translate
[Động từ]
friend

someone we know well and trust, but normally they are not part of our family

bạn, bạn bè

bạn, bạn bè

Google Translate
[Danh từ]
Wi-Fi

the technology that allows computers, cell phones, etc. to access the Internet or exchange data wirelessly

Wi-Fi, kết nối không dây

Wi-Fi, kết nối không dây

Google Translate
[Danh từ]
search engine

a computer program that searches the internet and finds information based on a word or group of words given to it

công cụ tìm kiếm, máy tìm kiếm

công cụ tìm kiếm, máy tìm kiếm

Google Translate
[Danh từ]
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek